Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.
![]() Philipp Ochs (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 6 | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Prohart) 19 | |
![]() Bernhard Luxbacher 23 | |
![]() Olivier N'Zi 40 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Bernhard Luxbacher) 46 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Bleron Krasniqi) 46 | |
![]() Noah Steiner (Thay: Kelechi Nnamdi) 64 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein) 70 | |
![]() Cedomir Bumbic 72 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Julius Bochmann) 74 | |
![]() Kai Stratznig 77 | |
![]() David Ungar (Thay: Mohamed Sanogo) 81 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Kelvin Boateng) 81 | |
![]() Patrick Schmidt (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 86 | |
![]() Patrick Schmidt 86 | |
![]() Maximilian Jus (Thay: Moritz Roemling) 88 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Meletios Miskovic) 90 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs First Vienna FC


Diễn biến Kapfenberger SV vs First Vienna FC
Moritz Roemling rời sân và được thay thế bởi Maximilian Jus.

Thẻ vàng cho Patrick Schmidt.
Luca Edelhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Schmidt đã ghi bàn!
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Mohamed Sanogo rời sân và được thay thế bởi David Ungar.

Thẻ vàng cho Kai Stratznig.
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.

Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Florian Prohart đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Cedomir Bumbic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs First Vienna FC
Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julius Bochmann (17), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Adrian Marinovic (16), Meletios Miskovic (5), Bleron Krasniqi (10), Alexander Hofleitner (9), Florian Prohart (20)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Philipp Ochs (10), Kelvin Boateng (14), Christoph Monschein (7)


Thay người | |||
46’ | Bleron Krasniqi Maximilian Kerschner | 46’ | Bernhard Luxbacher Gontie Junior Diomandé |
74’ | Julius Bochmann Maximilian Hofer | 64’ | Kelechi Nnamdi Noah Steiner |
88’ | Moritz Roemling Maximilian Jus | 70’ | Christoph Monschein Luca Edelhofer |
90’ | Meletios Miskovic Marc Helleparth | 81’ | Mohamed Sanogo David Ungar |
81’ | Kelvin Boateng Patrick Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Kerschner | Luca Edelhofer | ||
Maximilian Hofer | David Ungar | ||
Nico Mikulic | Dean Titkov | ||
Luca Hassler | Gontie Junior Diomandé | ||
Marc Helleparth | Patrick Schmidt | ||
Maximilian Jus | Noah Steiner | ||
David Puntigam | Christopher Giuliani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại