Lustenau được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Diễn biến Austria Lustenau vs First Vienna FC
Stjepan Bosnjak ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lustenau ở phần sân nhà.
Lustenau cần phải cẩn trọng. First Vienna có một quả ném biên tấn công.
Lustenau được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lustenau được hưởng một quả ném biên tại sân ImmoAgentur.
Lustenau sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của First Vienna.
Tại Bregenz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Lustenau được hưởng một quả ném biên.
Liệu Lustenau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của First Vienna không?
Tại Bregenz, Lustenau đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Stjepan Bosnjak chỉ định một quả đá phạt cho First Vienna ở phần sân của họ.
First Vienna tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Lustenau được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Bregenz.
Lustenau được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và First Vienna được hưởng quả phát bóng lên.
Lustenau được hưởng quả phạt góc.
Lustenau được Stjepan Bosnjak cho hưởng quả phạt góc.
Lustenau được hưởng quả phạt góc.
Lustenau thực hiện quả ném biên ở phần sân của First Vienna.
First Vienna được hưởng quả ném biên tại sân ImmoAgentur.
Lustenau được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs First Vienna FC
Austria Lustenau (4-1-3-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Robin Voisine (18), Leo Matzler (5), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9), Ibrahim Ouattara (26)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Jürgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Niklas Immanuel Alozie (19), Gontie Junior Diomandé (21), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Zimmermann (18), Recep Dilek (59)


Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Christopher Giuliani | ||
Axel David Rouquette | Philipp Ochs | ||
Seydou Diarra | Dean Titkov | ||
Rafael Devisate | David Peham | ||
Melih Akbulut | Vincent Zeidler | ||
Namory Cisse | Haris Zahirovic | ||
Enes Koc | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại