Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher) 6 | |
![]() Kelvin Boateng 24 | |
![]() Daniel Au Yeong 34 | |
![]() Willian Rodrigues (Thay: Daniel Au Yeong) 41 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Tobias Berger) 46 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Leo Mikic) 59 | |
![]() Nathan Falconnier (Thay: Nico Gorzel) 59 | |
![]() Kelechi Nnamdi 62 | |
![]() Leo Matzler 66 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs) 73 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng) 81 | |
![]() Gontie Diomande 83 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Christoph Monschein) 87 | |
![]() David Ungar (Thay: Mohamed Sanogo) 87 | |
![]() Melih Akbulut (Thay: Seifeddin Chabbi) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Austria Lustenau


Diễn biến First Vienna FC vs Austria Lustenau
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.
Mohamed Sanogo rời sân và được thay thế bởi David Ungar.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.

V À A A O O O - Gontie Diomande ghi bàn!
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.

Thẻ vàng cho Leo Matzler.

Thẻ vàng cho Kelechi Nnamdi.
Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Nathan Falconnier.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.
Tobias Berger rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Willian Rodrigues.

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!
Bernhard Luxbacher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Austria Lustenau
First Vienna FC (4-3-1-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Tobias Berger (4), Pius Grabher (23), Nico Gorzel (8), Leo Mikic (12), Seydou Diarra (24), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9)


Thay người | |||
73’ | Philipp Ochs Gontie Junior Diomandé | 41’ | Daniel Au Yeong Willian Rodrigues |
81’ | Kelvin Boateng Luca Edelhofer | 46’ | Tobias Berger Axel David Rouquette |
87’ | Mohamed Sanogo David Ungar | 59’ | Leo Mikic Namory Cisse |
87’ | Christoph Monschein Patrick Schmidt | 59’ | Nico Gorzel Nathan Falconnier |
90’ | Seifeddin Chabbi Melih Akbulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Steiner | Enes Koc | ||
David Ungar | Melih Akbulut | ||
David Peham | Namory Cisse | ||
Patrick Schmidt | Nathan Falconnier | ||
Gontie Junior Diomandé | Axel David Rouquette | ||
Luca Edelhofer | Willian Rodrigues | ||
Christopher Giuliani | Simon Nesler Taubl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại