Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Namory Cisse 14 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Marco Rottensteiner) 17 | |
![]() Nicolas Rossi 31 | |
![]() Matthias Maak 34 | |
![]() Sacha Delaye (Thay: Jack Lahne) 46 | |
![]() Sacha Delaye 48 | |
![]() Raul Marte 48 | |
![]() Pius Grabher 51 | |
![]() Daniel Tiefenbach 56 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Marcel Krnjic) 61 | |
![]() Nico Gorzel 71 | |
![]() Adriel 72 | |
![]() Lars Nussbaumer (Thay: Marcel Monsberger) 75 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Seifeddin Chabbi) 75 | |
![]() Seydou Diarra (Thay: Leo Mikic) 75 | |
![]() Sacha Delaye 77 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Namory Cisse) 90 | |
![]() Adriel 90+2' | |
![]() Axel Rouquette 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SW Bregenz


Diễn biến Austria Lustenau vs SW Bregenz
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Axel Rouquette.

THẺ ĐỎ! - Adriel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Seydou Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sacha Delaye đã ghi bàn!
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.

Thẻ vàng cho Adriel.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.

Thẻ vàng cho Daniel Tiefenbach.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.

Thẻ vàng cho Raul Marte.

Thẻ vàng cho Sacha Delaye.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SW Bregenz
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Leo Mikic (12), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Jack Lahne (32), Namory Cisse (15), Seifedin Chabbi (9)
SW Bregenz (4-3-2-1): Felix Gschossmann (21), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Raul Marte (17), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Daniel Tiefenbach (30), Johannes Tartarotti (10), Marcel Monsberger (9)


Thay người | |||
46’ | Jack Lahne Sacha Delaye | 17’ | Marco Rottensteiner Mario Vucenovic |
75’ | Leo Mikic Seydou Diarra | 61’ | Marcel Krnjic Jan Stefanon |
75’ | Seifeddin Chabbi Ibrahim Ouattara | 75’ | Marcel Monsberger Lars Nussbaumer |
90’ | Namory Cisse Daniel Au Yeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Mario Vucenovic | ||
Leo Matzler | Jan Stefanon | ||
Daniel Au Yeong | Franco Fluckiger | ||
Sacha Delaye | Florian Prirsch | ||
Seydou Diarra | Marko Martinovic | ||
Ibrahim Ouattara | Vasilije Delibasic | ||
Rafael Devisate | Lars Nussbaumer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại