Thứ Sáu, 16/05/2025
Jakob Knollmueller
12
Timon Burmeister (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
20
Christoph Pichorner
24
Nicolas Rossi (Kiến tạo: Marcel Monsberger)
26
Edon Murataj (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
39
Andre Leipold (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
44
Johannes Schriebl
45+1'
Slobodan Mihajlovic (Thay: Mario Gintsberger)
46
Patrick Obermueller (Thay: Okan Aydin)
46
Dario Barada (Thay: Benjamin Dibrani)
46
Federico Crescenti (Thay: Kristijan Makovec)
46
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
48
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Raul Marte)
53
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
60
Kuersat Gueclue (Thay: Johannes Schriebl)
61
Mickael Dosso (Thay: Kylian Silvestre)
62
Nikolasz Nagy (Thay: Timon Burmeister)
62
Noah Lederer (Thay: Ermin Mahmic)
66
Benjamin Nyarko (Thay: Timon Burmeister)
66
Jan Stefanon (Thay: Mario Vucenovic)
66
Tamas Herbaly (Thay: Marko Martinovic)
68
Stefan Umjenovic
71
Nikolasz Nagy
72
Lars Nussbaumer (Thay: Nicolas Rossi)
74
Vasilije Delibasic (Thay: Marcel Monsberger)
74
Denis Dizdarevic (Thay: Andreas Radics)
76
Ermin Mahmic (Thay: Jakob Knollmueller)
76
Benjamin Nyarko (Kiến tạo: Noah Lederer)
78
Johannes Schriebl (Thay: Florian Freissegger)
83
Luca Butkovic (Thay: Jakob Knollmueller)
83
Edon Murataj (Thay: Philipp Siegl)
83
Marko Martinovic (Thay: Stefan Umjenovic)
83
Burak Ergin (Thay: Marcel Krnjic)
83

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SW Bregenz

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
SW Bregenz
SW Bregenz
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 15
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Lafnitz vs SW Bregenz

Tất cả (50)
83'

Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.

83'

Stefan Umjenovic rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.

90+5'

Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Petar Dodig.

Thẻ vàng cho Petar Dodig.

76'

Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.

83'

Philipp Siegl rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.

76'

Andreas Radics rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.

83'

Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Luca Butkovic.

74'

Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Vasilije Delibasic.

83'

Florian Freissegger rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.

74'

Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.

72' Thẻ vàng cho Nikolasz Nagy.

Thẻ vàng cho Nikolasz Nagy.

78'

Noah Lederer đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' Thẻ vàng cho Stefan Umjenovic.

Thẻ vàng cho Stefan Umjenovic.

78' V À A A O O O - Benjamin Nyarko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Nyarko đã ghi bàn!

66'

Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.

74' Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

62'

Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Nikolasz Nagy.

71' Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.

Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.

62'

Kylian Silvestre rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.

68'

Marko Martinovic rời sân và được thay thế bởi Tamas Herbaly.

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SW Bregenz

SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Mehdi Hetemaj (23), Johannes Schriebl (6), Edon Murataj (10), Andreas Radics (17), Timon Burmeister (9), Jakob Knollmuller (11), Kylian Silvestre (12)

SW Bregenz (4-3-3): Felix Gschossmann (21), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Raul Marte (17), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Marcel Monsberger (9), Johannes Tartarotti (10), Mario Vucenovic (11)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
37
Adnan Kanuric
18
Florian Freissegger
4
Sebastian Feyrer
24
Christoph Pichorner
23
Mehdi Hetemaj
6
Johannes Schriebl
10
Edon Murataj
17
Andreas Radics
9
Timon Burmeister
11
Jakob Knollmuller
12
Kylian Silvestre
11
Mario Vucenovic
10
Johannes Tartarotti
9
Marcel Monsberger
7
Nicolas Rossi
37
Marco Rottensteiner
6
Marcel Krnjic
17
Raul Marte
18
Stefan Umjenovic
27
Sebastian Dirnberger
35
Adriel
21
Felix Gschossmann
SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
Thay người
61’
Johannes Schriebl
Kursat Guclu
66’
Mario Vucenovic
Jan Stefanon
62’
Timon Burmeister
Nikolasz Tician Nagy
74’
Marcel Monsberger
Vasilije Delibasic
62’
Kylian Silvestre
Mickael Dosso
74’
Nicolas Rossi
Lars Nussbaumer
76’
Jakob Knollmueller
Ermin Mahmic
83’
Stefan Umjenovic
Marko Martinovic
76’
Andreas Radics
Denis Dizdarevic
83’
Marcel Krnjic
Burak Ergin
Cầu thủ dự bị
Nikolasz Tician Nagy
Vasilije Delibasic
Ermin Mahmic
Franco Fluckiger
Kursat Guclu
Marko Martinovic
Kimi Loekkevik
Tobias Mandler
Mickael Dosso
Jan Stefanon
Florian Visna
Lars Nussbaumer
Denis Dizdarevic
Burak Ergin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
23/09 - 2021
Hạng 2 Áo
14/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X