Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SW Bregenz
SKN St. Poelten: Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Dario Naamo (47), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Leomend Krasniqi (34), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
SW Bregenz: Felix Gschossmann (21), Marko Martinovic (3), Raul Marte (17), Stefan Umjenovic (18), Sebastian Dirnberger (27), Marcel Krnjic (6), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Nicolas Rossi (7), Marcel Monsberger (9), Mario Vucenovic (11)

SKN St. Poelten
1
Tom Hülsmann
2
Stefan Thesker
15
Sondre Skogen
23
Dirk Carlson
47
Dario Naamo
8
Christoph Messerer
11
Marc Stendera
34
Leomend Krasniqi
7
Winfred Amoah
17
Ramiz Harakate
71
Claudy Mbuyi
11
Mario Vucenovic
9
Marcel Monsberger
7
Nicolas Rossi
10
Johannes Tartarotti
8
Lars Nussbaumer
6
Marcel Krnjic
27
Sebastian Dirnberger
18
Stefan Umjenovic
17
Raul Marte
3
Marko Martinovic
21
Felix Gschossmann

SW Bregenz
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Daniel Tiefenbach | ||
Sebastian Bauer | Franco Fluckiger | ||
Lukas Buchegger | Isak Vojic | ||
Can Kurt | Tobias Mandler | ||
El Hadj Bakari Mane | Florian Prirsch | ||
Elijah Just | Burak Ergin | ||
Turgay Gemicibasi | Vasilije Delibasic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 19 | 56 | T H B B B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 2 | 10 | 7 | 47 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 18 | 46 | B B T T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 2 | 38 | B B B B B |
7 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
8 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | -2 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | -3 | 37 | T T B B B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -5 | 34 | H T T T T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -3 | 33 | B B H T T |
13 | 27 | 9 | 4 | 14 | -7 | 31 | H T H B T | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T H H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H T T B T |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại