Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Nussbaumer 3 | |
![]() Ramiz Harakate (Kiến tạo: Marc Stendera) 25 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Elijah Just) 45 | |
![]() Josef Weberbauer 57 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Thomas Ebner) 58 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Daniel Nussbaumer) 65 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Deni Alar) 65 | |
![]() Matthew Anderson 68 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Winfred Amoah) 78 | |
![]() Matija Horvat 85 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Ramiz Harakate) 85 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Matthew Anderson) 89 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Albin Gashi) 89 | |
![]() Sebastian Bauer (Thay: Marc Stendera) 90 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.

Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Matthew Anderson.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Reinhard Young.
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.

Thẻ vàng cho Josef Weberbauer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Marc Stendera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ramiz Harakate đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Nussbaumer đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Thomas Ebner (5), Matthew Anderson (3), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42), Albin Gashi (10)
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Leomend Krasniqi (34), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Elijah Just (30), Turgay Gemicibasi (31), Marc Stendera (11), Winfred Amoah (7), Claudy Mbuyi (71), Ramiz Harakate (17)


Thay người | |||
58’ | Thomas Ebner Fabian Feiner | 45’ | Elijah Just Christoph Messerer |
65’ | Daniel Nussbaumer Filip Ristanic | 78’ | Winfred Amoah Dario Naamo |
65’ | Deni Alar Reinhard Azubuike Young | 85’ | Ramiz Harakate El Hadj Bakari Mane |
89’ | Matthew Anderson Felix Holzhacker | 90’ | Marc Stendera Sebastian Bauer |
89’ | Albin Gashi Christoph Knasmüllner |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Marcel Kurz | ||
Fabian Feiner | Dario Naamo | ||
Felix Holzhacker | Sebastian Bauer | ||
Raphael Galle | Gerhard Dombaxi | ||
Filip Ristanic | El Hadj Bakari Mane | ||
Reinhard Azubuike Young | Andree Neumayer | ||
Christoph Knasmüllner | Christoph Messerer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại