Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thomas Ebner (Kiến tạo: Deni Alar) 17 | |
![]() Lukas Malicsek 24 | |
![]() Thomas Ebner 31 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Martin Kern) 32 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Jonas Karner) 41 | |
![]() David Burger (Thay: Konstantin Schopp) 46 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Deni Alar) 46 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Matthew Anderson) 46 | |
![]() Oliver Sorg 53 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 63 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Peter Kiedl) 63 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Thomas Ebner) 65 | |
![]() Marco Schabauer (Thay: Josef Weberbauer) 65 | |
![]() Luca Weinhandl (Thay: Daniel Nsumbu) 73 | |
![]() Richmond Osayantin 75 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Ben Summers) 75 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Kiến tạo: Raphael Galle) 78 | |
![]() Richmond Osayantin 80 | |
![]() Jonas Karner 82 | |
![]() Nikola Stosic 82 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Ben Summers) 85 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Sturm Graz II

Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Sturm Graz II
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.

Thẻ vàng cho Nikola Stosic.

Thẻ vàng cho Jonas Karner.

Thẻ vàng cho Richmond Osayantin.
Raphael Galle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Nussbaumer ghi bàn!
Lukas Malicsek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Schabauer ghi bàn!
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.

V À A A O O O - Richmond Osayantin ghi bàn!
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Luca Weinhandl.
Ném biên cho Sturm Graz II ở phần sân của họ.
Josef Weberbauer rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Ném biên cao trên sân cho Admira Wacker ở Maria Enzersdorf.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Liệu Admira Wacker có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Sturm Graz II không?
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Sturm Graz II có một quả phát bóng lên.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Ném biên cho Admira Wacker gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Sturm Graz II
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Thomas Ebner (5), Matthew Anderson (3), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42), Albin Gashi (10)
Sturm Graz II (4-2-3-1): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Nikola Stosic (37), Martin Kern (8), Thomas Gurmann (11), Peter Kiedl (9), Jonas Karner (10), Daniel Sumbu (45)

Thay người | |||
46’ | Deni Alar Filip Ristanic | 46’ | Konstantin Schopp David Reinhold Burger |
46’ | Matthew Anderson Felix Holzhacker | 63’ | Peter Kiedl Richmond Osazeman Osayantin |
65’ | Thomas Ebner Raphael Galle | 63’ | Oliver Sorg Jonas Wolf |
65’ | Josef Weberbauer Marco Schabauer | 73’ | Daniel Nsumbu Luca Weinhandl |
75’ | Ben Summers Nadir Ajanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Elias Lorenz | ||
Raphael Galle | Luca Weinhandl | ||
Andrej Stevanovic | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Filip Ristanic | Youba Koita | ||
Felix Holzhacker | Lord Afrifa | ||
Nadir Ajanovic | David Reinhold Burger | ||
Marco Schabauer | Jonas Wolf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại