Johannes Moser rời sân và được thay thế bởi Ruestue Erdogan.
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Sacha Delaye) 1 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Kiến tạo: Nico Gorzel) 11 | |
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Sacha Delaye) 31 | |
![]() Rocco Zikovic (Thay: Quirin Florian Rackl) 46 | |
![]() Richairo Zivkovic (Thay: Quirin Rackl) 46 | |
![]() Marcel Moswitzer 47 | |
![]() Lukas Ibertsberger 51 | |
![]() Lukas Ibertsberger 64 | |
![]() Mame Wade (Thay: Pius Grabher) 64 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Riquelme) 67 | |
![]() Matthias Maak (Thay: William Rodrigues) 67 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Lukas Ibertsberger) 68 | |
![]() Melih Akbulut (Thay: Jack Lahne) 77 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Sacha Delaye) 77 | |
![]() Alexander Murillo (Thay: Aboubacar Camara) 78 | |
![]() Jakob Pokorny 81 | |
![]() Ruestue Erdogan (Thay: Johannes Moser) 84 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Austria Lustenau


Diễn biến FC Liefering vs Austria Lustenau

Thẻ vàng cho Jakob Pokorny.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Aboubacar Camara rời sân và được thay thế bởi Alexander Murillo.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.
Lukas Ibertsberger rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
William Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.
Riquelme rời sân và được thay thế bởi Benedict Scharner.

V À A A O O O - Mame Wade đã ghi bàn!
Pius Grabher rời sân và được thay thế bởi Mame Wade.
Lukas Ibertsberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
Mame Wade đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Ibertsberger đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lukas Ibertsberger.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Marcel Moswitzer.
Quirin Rackl rời sân và được thay thế bởi Richairo Zivkovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sacha Delaye đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Austria Lustenau
FC Liefering (3-4-2-1): Nikola Sarcevic (31), Jakob Pokorny (13), Marcel Moswitzer (19), Jakob Brandtner (23), Quirin Florian Rackl (17), Marc Striednig (6), Oliver Lukic (21), Aboubacar Camara (3), Johannes Moser (38), Riquelme (25), Phillip Verhounig (9)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Lukas Ibertsberger (26), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Jack Lahne (99), Sacha Delaye (19), Haris Ismailcebioglu (61), Lenn Jastremski (9)


Thay người | |||
46’ | Quirin Rackl Richairo Zivkovic | 64’ | Pius Grabher Mame Ndiaga Wade |
67’ | Riquelme Benedict Scharner | 67’ | William Rodrigues Matthias Maak |
78’ | Aboubacar Camara Alexander Murillo | 68’ | Lukas Ibertsberger Axel David Rouquette |
84’ | Johannes Moser Rustu Erdogan | 77’ | Sacha Delaye Ibrahim Ouattara |
77’ | Jack Lahne Melih Akbulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Philip Bohm | ||
Tobias Rohrmoser | Mame Ndiaga Wade | ||
Alexander Murillo | Ibrahim Ouattara | ||
Ilia Ivanschitz | Melih Akbulut | ||
Benedict Scharner | Daniel Au Yeong | ||
Rustu Erdogan | Axel David Rouquette | ||
Richairo Zivkovic | Matthias Maak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại