Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Manuel Holzmann 28 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Bleron Krasniqi) 38 | |
![]() Adrian Marinovic 39 | |
![]() Alexander Schmidt 53 | |
![]() Olivier N'Zi 54 | |
![]() Moritz Roemling (Thay: Robin Littig) 58 | |
![]() Josef Weberbauer (Thay: Manuel Holzmann) 62 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Aaron Schwarz) 63 | |
![]() (Pen) Turgay Gemicibasi 70 | |
![]() Marco Wagner (Thay: Justin Forst) 72 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Marco Schabauer) 73 | |
![]() Deni Alar (Thay: Alexander Schmidt) 77 | |
![]() Lamine Toure (Thay: Antonio Popic) 77 | |
![]() Filip Ristanic (Kiến tạo: Matteo Meisl) 83 | |
![]() Filip Ristanic 89 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến Kapfenberger SV vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Filip Ristanic.
Matteo Meisl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Ristanic ghi bàn!
Antonio Popic rời sân và được thay thế bởi Lamine Toure.
Alexander Schmidt rời sân và được thay thế bởi Deni Alar.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.

V À A A O O O - Turgay Gemicibasi của Admira Wacker thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Aaron Schwarz rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Manuel Holzmann rời sân và được thay thế bởi Josef Weberbauer.
Robin Littig rời sân và được thay thế bởi Moritz Roemling.

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.

Thẻ vàng cho Alexander Schmidt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Manuel Holzmann.
Liệu Kapfenberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Admira Wacker không?
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs FC Admira Wacker Modling
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Antonio Popic (6), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Robin Littig (17), Maximilian Hofer (37), Meletios Miskovic (5), Florian Prohart (20), Luca Hassler (23), Thomas Maier (71), Bleron Krasniqi (10)
FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Clemens Steinbauer (1), Matija Horvat (15), Aristot Tambwe-Kasengele (36), Matteo Meisl (5), Manuel Holzmann (18), Fabian Feiner (4), Turgay Gemicibasi (8), Marco Schabauer (20), Alexander Schmidt (10), Aaron Sky Schwarz (77), Justin Forst (11)


Thay người | |||
38’ | Bleron Krasniqi Adrian Marinovic | 62’ | Manuel Holzmann Josef Weberbauer |
58’ | Robin Littig Moritz Romling | 63’ | Aaron Schwarz Felix Holzhacker |
77’ | Antonio Popic Lamine Toure | 72’ | Justin Forst Marco Wagner |
73’ | Marco Schabauer Filip Ristanic | ||
77’ | Alexander Schmidt Deni Alar |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinko Colic | Jörg Siebenhandl | ||
Nico Mikulic | Deni Alar | ||
Adrian Marinovic | Marco Wagner | ||
Lamine Toure | Filip Ristanic | ||
Moritz Romling | Felix Holzhacker | ||
Jose-Andrei Rostas | Jan Murgas | ||
Marco Pranjkovic | Josef Weberbauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại