![]() Deni Alar (Kiến tạo: Filip Ristanic) 19 | |
![]() Florian Haxha (Kiến tạo: Matthias Puschl) 38 | |
![]() Raphael Galle 43 | |
![]() Josef Weberbauer 51 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Filip Ristanic) 62 | |
![]() Deni Alar 63 | |
![]() Florian Haxha 65 | |
![]() Josef Weberbauer 67 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Julius Bochmann) 71 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili) 71 | |
![]() Maximilian Kerschner 72 | |
![]() Fabian Feiner 73 | |
![]() Matija Horvat 73 | |
![]() Anour El Moukhantir 76 | |
![]() (og) Lukas Malicsek 78 | |
![]() Adrian Marinovic 80 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Fabian Feiner) 80 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Anour El Moukhantir) 80 | |
![]() Maximilian Jus (Thay: Meletios Miskovic) 86 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Albin Gashi) 89 | |
![]() Salko Mujanovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

FC Admira Wacker Modling
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
29 Ném biên 33
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 18
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
14 Thủ môn cản phá 13
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs FC Admira Wacker Modling
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), Julius Bochmann (17), Matthias Puschl (8), Meletios Miskovic (5), Luca Hassler (23), Levan Eloshvili (11), Bleron Krasniqi (10)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Florian Kaltenbock (35), Fabian Feiner (4), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Raphael Galle (8), Albin Gashi (10), Anouar El Moukhantir (17), Filip Ristanic (22), Stefan Haudum (23), Deni Alar (9)

Kapfenberger SV
4-3-3
1
Richard Strebinger
40
David Heindl
33
Olivier N'Zi
32
Florian Haxha
19
Julian Turi
17
Julius Bochmann
8
Matthias Puschl
5
Meletios Miskovic
23
Luca Hassler
11
Levan Eloshvili
10
Bleron Krasniqi
9 2
Deni Alar
23
Stefan Haudum
22
Filip Ristanic
17
Anouar El Moukhantir
10
Albin Gashi
8
Raphael Galle
33 2
Josef Weberbauer
15
Matija Horvat
6
Lukas Malicsek
4
Fabian Feiner
35
Florian Kaltenbock

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Levan Eloshvili Maximilian Kerschner | 62’ | Filip Ristanic Salko Mujanovic |
71’ | Julius Bochmann Adrian Marinovic | 80’ | Fabian Feiner Andrej Stevanovic |
86’ | Meletios Miskovic Maximilian Jus | 80’ | Anour El Moukhantir Nadir Ajanovic |
89’ | Albin Gashi Reinhard Azubuike Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Jus | Andrej Stevanovic | ||
Maximilian Kerschner | Nadir Ajanovic | ||
Lukas Thonhofer | Marco Schabauer | ||
Simon Filipovic | Lukas Brckler | ||
Adrian Marinovic | Salko Mujanovic | ||
Marc Helleparth | Reinhard Azubuike Young | ||
David Puntigam | Phillip Zivanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại