![]() Meletios Miskovic 24 | |
![]() Jan Murgas 26 | |
![]() Thalyson (Thay: Meletios Miskovic) 46 | |
![]() Lukas Malicsek 53 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Thomas Ebner) 60 | |
![]() Anour El Moukhantir (Thay: Jan Murgas) 60 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic (Thay: Matthias Puschl) 63 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Philipp Seidl) 63 | |
![]() Niklas Szerencsi 65 | |
![]() Matthias Puschl 66 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Albin Gashi) 76 | |
![]() Tiba (Thay: Luca Hassler) 78 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Filip Ristanic) 84 | |
![]() David Puczka (Thay: Matthew Anderson) 84 | |
![]() Patrick Schmidt 90 | |
![]() Adin Omic (Thay: Lukas Walchhuetter) 90 | |
![]() Thalyson 90+4' | |
![]() Nicolas Keckeisen 90+8' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Kapfenberger SV
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Toby Oluwayemi (97), Matthew Anderson (3), Nicolas Keckeisen (35), Wilhelm Vorsager (19), Lukas Malicsek (6), Thomas Ebner (5), Jan Murgas (28), Martin Rasner (20), Albin Gashi (10), Filip Ristanic (22), Salko Mujanovic (11)
Kapfenberger SV (4-4-2): Richard Strebinger (1), Philipp Seidl (22), Niklas Szerencsi (19), David Heindl (40), Christoph Pichorner (27), Florian Haxha (32), Meletios Miskovic (5), Lukas Walchhutter (17), Tobias Mandler (38), Luca Hassler (23), Matthias Puschl (8)

FC Admira Wacker Modling
4-4-2
97
Toby Oluwayemi
3
Matthew Anderson
35
Nicolas Keckeisen
19
Wilhelm Vorsager
6
Lukas Malicsek
5
Thomas Ebner
28
Jan Murgas
20
Martin Rasner
10
Albin Gashi
22
Filip Ristanic
11
Salko Mujanovic
8
Matthias Puschl
23
Luca Hassler
38
Tobias Mandler
17
Lukas Walchhutter
5
Meletios Miskovic
32
Florian Haxha
27
Christoph Pichorner
40
David Heindl
19
Niklas Szerencsi
22
Philipp Seidl
1
Richard Strebinger

Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Thomas Ebner Georg Teigl | 46’ | Meletios Miskovic Thalyson |
60’ | Jan Murgas Anouar El Moukhantir | 63’ | Philipp Seidl Alexander Hofleitner |
76’ | Albin Gashi Reinhard Azubuike Young | 63’ | Matthias Puschl Antonio Luci Sokcevic |
84’ | Matthew Anderson David Puczka | 78’ | Luca Hassler Tiba |
84’ | Filip Ristanic Patrick Schmidt | 90’ | Lukas Walchhuetter Adin Omic |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Feiner | Marvin Wieser | ||
Georg Teigl | Stefan Djuric | ||
David Puczka | Adin Omic | ||
Anouar El Moukhantir | Alexander Hofleitner | ||
Patrick Schmidt | Tiba | ||
Reinhard Azubuike Young | Antonio Luci Sokcevic | ||
Christoph Haas | Thalyson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại