Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakob Brunnhofer 14 | |
![]() Ensar Music (Kiến tạo: David Berger) 62 | |
![]() Daniel Mahiya (Thay: Eaden Roka) 65 | |
![]() Simon Luchinger 67 | |
![]() Nicolas Rossi (Thay: Levan Eloshvili) 72 | |
![]() Damian Maksimovic (Thay: Simon Luchinger) 72 | |
![]() Nicolas Rossi 73 | |
![]() Kenny Nzogang (Thay: Yasin Mankan) 83 | |
![]() Omar Badarneh (Thay: Ensar Music) 83 | |
![]() Daniel Nussbaumer 84 | |
![]() Tamar Crnkic (Thay: Isak Vojic) 85 | |
![]() Emirhan Altundag (Thay: David Berger) 90 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SK Rapid Wien II


Diễn biến SW Bregenz vs SK Rapid Wien II
David Berger rời sân và được thay thế bởi Emirhan Altundag.
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Tamar Crnkic.

V À A A O O O - Daniel Nussbaumer đã ghi bàn!
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.
Yasin Mankan rời sân và được thay thế bởi Kenny Nzogang.

Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Simon Luchinger rời sân và được thay thế bởi Damian Maksimovic.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.

Thẻ vàng cho Simon Luchinger.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Daniel Mahiya.
David Berger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ensar Music đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
Bregenz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cao trên sân cho Rapid Wien II ở Bregenz.
Ném biên cho Rapid Wien II ở phần sân của Bregenz.
Liệu Rapid Wien II có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Bregenz không?
Rapid Wien II đẩy lên phía trước qua Yasin Mankan, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SK Rapid Wien II
SW Bregenz (4-3-3): Kilian Kretschmer (1), Dragan Marceta (5), Simon Luchinger (11), Johannes Schriebl (6), Levan Eloshvili (9), Johannes Tartarotti (10), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Atsushi Zaizen (24), Yannick Cotter (19), Daniel Nussbaumer (26)
SK Rapid Wien II (4-5-1): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Erik Stehrer (33), Yasin Mankan (11), Jakob Brunnhofer (4), Kenan Muharemovic (5), Ousmane Thiero (8), Dalibor Velimirovic (27), David Berger (21), Ensar Music (22), Lorenz Szladits (28)


Thay người | |||
72’ | Levan Eloshvili Nicolas Rossi | 65’ | Eaden Roka Daniel Mahiya |
72’ | Simon Luchinger Damian Maksimovic | 83’ | Ensar Music Omar Badarneh |
85’ | Isak Vojic Tamar Crnkic | 83’ | Yasin Mankan Kenny Nzogang |
90’ | David Berger Emirhan Altundag |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Christoph Haas | ||
Stefan Umjenovic | Omar Badarneh | ||
Lars Nussbaumer | Daniel Mahiya | ||
Marco Rottensteiner | Marcel Stohr | ||
Nicolas Rossi | Emirhan Altundag | ||
Tamar Crnkic | Amar Hadzimuratovic | ||
Damian Maksimovic | Kenny Nzogang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại