![]() Filip Ristanic (Thay: Martin Rasner) 37 | |
![]() Aleksandar Kostic 45+2' | |
![]() George Davies (Thay: Leonardo Lukacevic) 46 | |
![]() David Heindl (Kiến tạo: Winfred Amoah) 52 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Jakob Tranziska) 58 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Aleksandar Kostic) 58 | |
![]() Lucho (Thay: David Heindl) 59 | |
![]() Mark Grosse (Thay: Mohamed Kone) 59 | |
![]() Lukas Malicsek 62 | |
![]() Lukas Malicsek 64 | |
![]() Nemanja Zikic (Thay: Mario Grgic) 74 | |
![]() Tobias Mandler 79 | |
![]() Meletios Miskovic 85 | |
![]() Thomas Ebner 86 | |
![]() Matthias Puschl 86 | |
![]() Sanel Bajrektarevic (Thay: Winfred Amoah) 90 | |
![]() Wilhelm Vorsager 90+4' | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Tobias Mandler) 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Kapfenberger SV
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Christoph Haas (1), Patrick Puchegger (4), Lukas Malicsek (6), Leonardo Lukacevic (37), Thomas Ebner (5), Martin Rasner (20), Wilhelm Vorsager (19), Aleksandar Kostic (17), Melih Ibrahimoglu (10), Jakob Tranziska (11), Angelo Gattermayer (7)
Kapfenberger SV (4-4-2): Christopher Giuliani (41), Niklas Szerencsi (19), Christoph Pichorner (27), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Lukas Walchhutter (17), Winfried Amoah (22), Mario Grgic (4), Mohamed Kone (20), Matthias Puschl (8), Meletios Miskovic (32)

FC Admira Wacker Modling
4-4-2
1
Christoph Haas
4
Patrick Puchegger
6
Lukas Malicsek
37
Leonardo Lukacevic
5
Thomas Ebner
20
Martin Rasner
19
Wilhelm Vorsager
17
Aleksandar Kostic
10
Melih Ibrahimoglu
11
Jakob Tranziska
7
Angelo Gattermayer
32
Meletios Miskovic
8
Matthias Puschl
20
Mohamed Kone
4
Mario Grgic
22
Winfried Amoah
17
Lukas Walchhutter
38
Tobias Mandler
40
David Heindl
27
Christoph Pichorner
19
Niklas Szerencsi
41
Christopher Giuliani

Kapfenberger SV
4-4-2
Thay người | |||
37’ | Martin Rasner Filip Ristanic | 59’ | Mohamed Kone Mark Grosse |
46’ | Leonardo Lukacevic George Davies | 59’ | David Heindl Lucho |
58’ | Aleksandar Kostic Reinhard Azubuike Young | 74’ | Mario Grgic Nemanja Zikic |
58’ | Jakob Tranziska Martin Krienzer | 90’ | Winfred Amoah Sanel Bajrektarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Reinhard Azubuike Young | Simon Staber | ||
Filip Ristanic | Nemanja Zikic | ||
Raphael Galle | Mark Grosse | ||
Martin Krienzer | Davor Tomic | ||
George Davies | Lucho | ||
Belmin Jenciragic | Marvin Wieser | ||
Andrej Stevanovic | Sanel Bajrektarevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại