![]() Patrick Puchegger 7 | |
![]() Bernd Gschweidl 29 | |
![]() Christian Ramsebner 35 | |
![]() Gerhard Dombaxi 37 | |
![]() Georg Teigl (Kiến tạo: Albin Gashi) 44 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Reinhard Young) 59 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Patrick Puchegger) 59 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: Rio Nitta) 60 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Din Barlov) 60 | |
![]() Bernd Gschweidl (Kiến tạo: Kevin Monzialo) 71 | |
![]() Lukas Malicsek 76 | |
![]() Patrick Schmidt 77 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Bernd Gschweidl) 77 | |
![]() Kevin Monzialo 81 | |
![]() Stephan Zwierschitz 81 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Jakob Schoeller) 86 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

SKN St. Poelten
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SKN St. Poelten
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Jakob Scholler (18), Stephan Zwierschitz (8), Patrick Puchegger (4), Matthew Anderson (3), Albin Gashi (10), Lukas Malicsek (6), Georg Teigl (39), Reinhard Azubuike Young (7), Raphael Galle (21), George Davies (12)
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Dirk Carlson (23), Julian Keiblinger (37), Gerhard Dombaxi (70), Christoph Messerer (8), Din Barlov (77), Bernd Gschweidl (9), Rio Nitta (14), Dario Tadic (24)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
18
Jakob Scholler
8
Stephan Zwierschitz
4
Patrick Puchegger
3
Matthew Anderson
10
Albin Gashi
6
Lukas Malicsek
39
Georg Teigl
7
Reinhard Azubuike Young
21
Raphael Galle
12
George Davies
24
Dario Tadic
14
Rio Nitta
9 2
Bernd Gschweidl
77
Din Barlov
8
Christoph Messerer
70
Gerhard Dombaxi
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
19
David Riegler
15
Christian Ramsebner
12
Franz Stolz

SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Patrick Puchegger Nicolas Keckeisen | 60’ | Din Barlov Benedict Scharner |
59’ | Reinhard Young Patrick Schmidt | 60’ | Rio Nitta Kevin Monzialo |
86’ | Jakob Schoeller Andrej Stevanovic | 77’ | Bernd Gschweidl Daniel Schutz |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Rasner | Thomas Turner | ||
Martin Krienzer | Benedict Scharner | ||
Dominik Sulzer | Sebastian Bauer | ||
Nicolas Keckeisen | Kevin Monzialo | ||
David Puczka | Yannick Scheidegger | ||
Patrick Schmidt | Nicolas Wisak | ||
Andrej Stevanovic | Daniel Schutz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại