Tại Sankt Polten, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
![]() Claudy M'Buyi 39 | |
![]() Dean Titkov 42 | |
![]() Luca Edelhofer (Kiến tạo: Philipp Ochs) 48 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Dario Naamo) 59 | |
![]() Winfred Amoah (Thay: El Hadji Mane) 59 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Leomend Krasniqi) 59 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Bernhard Zimmermann) 62 | |
![]() Elijah Just (Thay: Marc Stendera) 66 | |
![]() Cedomir Bumbic 67 | |
![]() Kelvin Boateng 68 | |
![]() Winfred Amoah (Kiến tạo: Ramiz Harakate) 70 | |
![]() Bernhard Luxbacher 76 | |
![]() Yalin Dilek (Thay: Luca Edelhofer) 77 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs) 77 | |
![]() Stefan Thesker (Kiến tạo: Winfred Amoah) 89 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Winfred Amoah) 90+2' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs First Vienna FC


Diễn biến SKN St. Poelten vs First Vienna FC
Ném biên cho First Vienna ở phần sân nhà.
Tại Sankt Polten, Claudy Mbuyi của St. Polten bị bắt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Sankt Polten.
Tại Sankt Polten, First Vienna tấn công qua Luca Edelhofer. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đá phạt cho St. Polten.
Arnes Talic ra hiệu cho một quả đá phạt cho First Vienna ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho First Vienna tại NV Arena.
El Hadj Bakari Mane của St. Polten tung cú sút nhưng không trúng đích.
St. Polten được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho First Vienna tại NV Arena.
Đá phạt cho St. Polten ở phần sân nhà.
First Vienna được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ném biên cho St. Polten ở phần sân nhà.
Winfred Amoah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đá phạt cho First Vienna ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Arnes Talic ra hiệu cho một quả ném biên cho St. Polten, gần khu vực của First Vienna.
Winfred Amoah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Claudy Mbuyi của St. Polten sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs First Vienna FC
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Dario Naamo (47), Marc Stendera (11), Dirk Carlson (23), Turgay Gemicibasi (31), Sondre Skogen (15), Leomend Krasniqi (34), El Hadji Mané (22), Claudy Mbuyi (71), Ramiz Harakate (17)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Kai Stratznig (28), Dean Titkov (34), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Zimmermann (18), Luca Edelhofer (77)


Thay người | |||
59’ | Leomend Krasniqi Christoph Messerer | 62’ | Bernhard Zimmermann Kelvin Boateng |
59’ | El Hadji Mane Winfred Amoah | 77’ | Philipp Ochs Gontie Junior Diomandé |
59’ | Dario Naamo Gerhard Dombaxi | 77’ | Luca Edelhofer Recep Dilek |
66’ | Marc Stendera Elijah Just |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Christopher Giuliani | ||
Sebastian Bauer | Gontie Junior Diomandé | ||
Christoph Messerer | Patrick Schmidt | ||
Winfred Amoah | Noah Steiner | ||
Elijah Just | Recep Dilek | ||
Gerhard Dombaxi | Kelvin Boateng | ||
Andree Neumayer | Haris Zahirovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại