![]() Juergen Bauer 23 | |
![]() Andree Neumayer 30 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Andree Neumayer) 33 | |
![]() Din Barlov (Thay: Marcel Ritzmaier) 41 | |
![]() David Riegler 51 | |
![]() Philipp Ochs 55 | |
![]() Stefan Thesker 57 | |
![]() (Pen) David Peham 63 | |
![]() Sebastian Bauer (Thay: David Riegler) 66 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: Bernd Gschweidl) 66 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Marcel Tanzmayr) 67 | |
![]() (Pen) Dario Tadic 75 | |
![]() Mohamed Sanogo (Thay: Christoph Monschein) 79 | |
![]() Kai Stratznig (Thay: Philipp Ochs) 79 | |
![]() Kevin Monzialo 84 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: David Peham) 90 | |
![]() Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Anes Omerovic) 90+1' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 28
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs First Vienna FC
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Dirk Carlson (23), David Riegler (19), Stefan Thesker (2), Christoph Messerer (8), Andree Neumayer (6), Gerhard Dombaxi (70), Dario Tadic (24), Marcel Ritzmaier (10), Bernd Gschweidl (9)
First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Christoph Monschein (7), Bernhard Luxbacher (8), David Peharm (9), Philipp Ochs (10), Cedomir Bumbic (11), Marcel Tanzmayr (12), Anes Omerovic (13), Thomas Kreuzhuber (15), Jurgen Bauer (25)

SKN St. Poelten
4-3-3
12
Franz Stolz
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
19
David Riegler
2
Stefan Thesker
8
Christoph Messerer
6
Andree Neumayer
70
Gerhard Dombaxi
24
Dario Tadic
10
Marcel Ritzmaier
9
Bernd Gschweidl
25
Jurgen Bauer
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
12
Marcel Tanzmayr
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
8
Bernhard Luxbacher
7
Christoph Monschein
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
33’ | Andree Neumayer Rio Nitta | 67’ | Marcel Tanzmayr Luca Edelhofer |
41’ | Marcel Ritzmaier Din Barlov | 79’ | Christoph Monschein Mohamed Sanogo |
66’ | Bernd Gschweidl Kevin Monzialo | 79’ | Philipp Ochs Kai Stratznig |
66’ | David Riegler Sebastian Bauer | 90’ | David Peham Joel Kitenge |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Schutz | Marcel Ecker | ||
Christian Ramsebner | Mohamed Sanogo | ||
Rio Nitta | Joel Kitenge | ||
Kevin Monzialo | Nicholas Wunsch | ||
Sebastian Bauer | Kai Stratznig | ||
Thomas Turner | Edin Huskovic | ||
Din Barlov | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại