Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Lafnitz.
![]() Edon Murataj 42 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Denis Dizdarevic) 46 | |
![]() Mickael Sebedian Dosso (Thay: Lorenz Maurer) 46 | |
![]() Mickael Dosso (Thay: Lorenz Maurer) 46 | |
![]() Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 51 | |
![]() Yalin Dilek (Kiến tạo: Juergen Bauer) 54 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Luca Edelhofer) 58 | |
![]() Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Ermin Mahmic) 60 | |
![]() Mehdi Hetemaj (Thay: Luca Butkovic) 62 | |
![]() Burak Alili (Thay: Edon Murataj) 62 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Patrick Schmidt) 73 | |
![]() David Peham (Thay: Yalin Dilek) 81 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Gontie Diomande) 81 | |
![]() Kelechi Nnamdi (Thay: Noah Steiner) 81 | |
![]() Florian Visna (Thay: Stefan Trimmel) 82 | |
![]() Philipp Ochs 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Lafnitz


Diễn biến First Vienna FC vs SV Lafnitz
David Ungar của First Vienna có cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cao ở phần sân cho First Vienna tại Vienna.
Bóng an toàn khi First Vienna được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Vienna.
Manuel Baumann trao cho đội khách một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phạt góc được trao cho First Vienna.
Phạt trực tiếp cho First Vienna ở phần sân của Lafnitz.
First Vienna được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Recep Dilek có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho First Vienna.
Phạt góc cho First Vienna.
Jakob Knollmuller (Lafnitz) tung cú đánh đầu tại Stadion Hohe Warte nhưng bị phá ra.
Manuel Baumann trao cho Lafnitz quả phát bóng lên.
Gontie Junior Diomande của First Vienna tung cú sút nhưng không trúng đích.
Manuel Baumann trao cho Lafnitz quả phát bóng lên.
Ném biên cho First Vienna gần khu vực cấm địa.

Thẻ vàng cho Philipp Ochs.
Liệu First Vienna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Lafnitz không?
Stefan Trimmel rời sân và được thay thế bởi Florian Visna.
Quả đá phạt cho First Vienna ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Lafnitz
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Gontie Junior Diomandé (21), Kai Stratznig (28), David Ungar (66), Recep Dilek (59), Patrick Schmidt (16), Luca Edelhofer (77)
SV Lafnitz (4-4-2): Kimi Loekkevik (21), Stefan Trimmel (16), Florian Freissegger (18), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Denis Dizdarevic (27), Lorenz Maurer (48), Andreas Radics (17), Edon Murataj (10), Ermin Mahmic (20), Jakob Knollmuller (11)


Thay người | |||
58’ | Luca Edelhofer Philipp Ochs | 46’ | Denis Dizdarevic Timon Burmeister |
73’ | Patrick Schmidt Bernhard Zimmermann | 46’ | Lorenz Maurer Mickael Dosso |
81’ | Noah Steiner Kelechi Nnamdi | 62’ | Luca Butkovic Mehdi Hetemaj |
81’ | Gontie Diomande Dean Titkov | 62’ | Edon Murataj Burak Alili |
81’ | Yalin Dilek David Peham | 82’ | Stefan Trimmel Florian Visna |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Adnan Kanuric | ||
Niklas Immanuel Alozie | Mehdi Hetemaj | ||
Kelechi Nnamdi | Burak Alili | ||
Philipp Ochs | Timon Burmeister | ||
Dean Titkov | Florian Visna | ||
David Peham | Mickael Dosso | ||
Bernhard Zimmermann | Marco Reiterer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | B H T B T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | B H H H B |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại