Thứ Ba, 22/04/2025

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs First Vienna FC hôm nay 01-10-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 01/10

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

2 : 3

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 2-2
CN, 15:30 01/10/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Áo
Sportplatz Lafnitz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ivan Mihaljevic
3
Johannes Schriebl (Kiến tạo: Florian Prohart)
5
Christoph Monschein (Kiến tạo: Kelvin Boateng)
6
Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Jurica Poldrugac)
22
Christoph Monschein
28
Philipp Siegl (Thay: Ivan Mihaljevic)
46
Florian Prohart
59
Johannes Schriebl
64
Luca Edelhofer
69
Luca Edelhofer (Thay: David Peham)
69
Benjamin Nyarko (Thay: Jakob Knollmueller)
74
Andreas Radics (Thay: Edon Murataj)
74
Mohamed Sanogo
75
Kelvin Boateng
83
Viktor Drocic (Thay: Florian Prohart)
84
Marcel Tanzmayr (Thay: Kelvin Boateng)
87
Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo)
87
Philipp Ochs
89
Kerim Abazovic (Thay: Philipp Ochs)
90

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
First Vienna FC
First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs First Vienna FC

SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Florian Prohart (19), Johannes Schriebl (6), Noah Lederer (21), Cheikh Cory Sene (5), Sebastian Feyrer (4), Edon Murataj (70), Ivan Mihaljevic (2), Andre Leipold (36), Jakob Knollmuller (11), Jurica Poldrugac (10)

First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Mohamed Sanogo (6), Jurgen Bauer (25), Bernhard Luxbacher (8), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14), David Peharm (9), Philipp Ochs (10)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
19
Florian Prohart
6
Johannes Schriebl
21
Noah Lederer
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
70
Edon Murataj
2
Ivan Mihaljevic
36
Andre Leipold
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
14
Kelvin Boateng
7 2
Christoph Monschein
8
Bernhard Luxbacher
25
Jurgen Bauer
6
Mohamed Sanogo
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
46’
Ivan Mihaljevic
Philipp Siegl
69’
David Peham
Luca Edelhofer
74’
Edon Murataj
Andreas Radics
87’
Mohamed Sanogo
Kai Stratznig
74’
Jakob Knollmueller
Benjamin Nyarko
87’
Kelvin Boateng
Marcel Tanzmayr
84’
Florian Prohart
Viktor Drocic
90’
Philipp Ochs
Kerim Abazovic
Cầu thủ dự bị
Elias Neubauer
Edin Huskovic
Philipp Siegl
Kai Stratznig
Andreas Radics
Kerim Abazovic
Benjamin Nyarko
Nicholas Wunsch
Viktor Drocic
Marcel Tanzmayr
Daniel Daniliuc
Christopher Giuliani
Christoph Prasch
Luca Edelhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2022
04/06 - 2023
01/10 - 2023
19/04 - 2024
18/10 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2517532256H T T H B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2414281044H T B T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2511771340H T B B T
6SW BregenzSW Bregenz251159738T B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2510411-434H T B B B
9AmstettenAmstetten259610333H H H B T
10Sturm Graz IISturm Graz II24888332T B B H B
11ASK VoitsbergASK Voitsberg258413-628B B H T H
12Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
13Austria LustenauAustria Lustenau255128-527B T B B H
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn255515-2520B B H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz252617-3512B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X