Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anthony Syhre 5 | |
![]() Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Ramiz Harakate) 13 | |
![]() Leomend Krasniqi (Kiến tạo: Claudy M'Buyi) 22 | |
![]() Luca Wimhofer (Thay: Dominik Velecky) 30 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Winfred Amoah) 35 | |
![]() Christoph Messerer (Kiến tạo: Leomend Krasniqi) 37 | |
![]() Raymond Owusu (Thay: Haris Ismailcebioglu) 46 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Anthony Syhre) 46 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Erion Aliji) 46 | |
![]() Leomend Krasniqi 51 | |
![]() Giannis Karakoutis 61 | |
![]() Elijah Just (Thay: Christoph Messerer) 62 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Leomend Krasniqi) 65 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Giannis Karakoutis) 75 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Ramiz Harakate) 78 | |
![]() Can Kurt (Thay: Dario Naamo) 78 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Marc Stendera) 78 | |
![]() Paul Karch Jr. 88 | |
![]() Paul Gobara 90 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SV Horn


Diễn biến SKN St. Poelten vs SV Horn

Thẻ vàng cho Paul Gobara.
Paul Karch Jr. đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armin Spahic ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Turgay Gemicibasi.
Dario Naamo rời sân và được thay thế bởi Can Kurt.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
Giannis Karakoutis rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi Elijah Just.

Thẻ vàng cho Giannis Karakoutis.
Erion Aliji rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Anthony Syhre rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leomend Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoph Messerer đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SV Horn
SKN St. Poelten (4-5-1): Tom Hülsmann (1), Winfred Amoah (7), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Dario Naamo (47), Leomend Krasniqi (34), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Erion Aliji (42), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Giannis Karakoutis (12), Paul Lipczinski (11), Dalibor Velimirovic (27), Dominik Velecky (21), Lorenzo Coco (9), Din Barlov (28), Haris Ismailcebioglu (7)


Thay người | |||
62’ | Christoph Messerer Elijah Just | 30’ | Dominik Velecky Luca Wimhofer |
65’ | Leomend Krasniqi Andree Neumayer | 46’ | Erion Aliji Paul Karch Jr |
78’ | Ramiz Harakate El Hadj Bakari Mane | 46’ | Haris Ismailcebioglu Raymond Owusu |
78’ | Dario Naamo Can Kurt | 46’ | Anthony Syhre Emilian Metu |
78’ | Marc Stendera Turgay Gemicibasi | 75’ | Giannis Karakoutis Armin Spahic |
Cầu thủ dự bị | |||
Pirmin Strasser | Amir Abdijanovic | ||
Sebastian Bauer | Paul Karch Jr | ||
Andree Neumayer | Armin Spahic | ||
Elijah Just | Matteo Hotop | ||
El Hadj Bakari Mane | Raymond Owusu | ||
Can Kurt | Luca Wimhofer | ||
Turgay Gemicibasi | Emilian Metu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại