Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kuersat Gueclue 13 | |
![]() Elijah Just 28 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Elijah Just) 46 | |
![]() Jakob Knollmueller (Thay: Mickael Dosso) 46 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Marc Stendera) 51 | |
![]() Florian Freissegger 58 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Kylian Silvestre) 58 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Thay: Yvan Alounga) 58 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Claudy M'Buyi) 65 | |
![]() Ramiz Harakate 67 | |
![]() Luca Butkovic 73 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Ramiz Harakate) 82 | |
![]() Lukas Buchegger (Thay: Elijah Just) 82 | |
![]() Lukas Buchegger (Thay: Marc Stendera) 83 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Kuersat Gueclue) 86 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Winfred Amoah) 90 | |
![]() Dario Tadic (Thay: Marc Stendera) 90 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SV Lafnitz


Diễn biến SKN St. Poelten vs SV Lafnitz
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Dario Tadic.
Kuersat Gueclue rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Lukas Buchegger.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Gerhard Dombaxi.

Thẻ vàng cho Luca Butkovic.
Ramiz Harakate kiến tạo cho bàn thắng.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sebastian Feyrer đưa bóng vào lưới nhà!
Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Yvan Alounga rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Plavcic.
Kylian Silvestre rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.

Thẻ vàng cho Florian Freissegger.
Marc Stendera kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Elijah Just kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Jakob Knollmueller.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elijah Just.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SV Lafnitz
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sebastian Bauer (4), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Marc Stendera (11), Andree Neumayer (6), Elijah Just (30), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Ermin Mahmic (20), Philipp Siegl (8), Kursat Guclu (3), Kylian Silvestre (12), Luca Butkovic (7), Mickael Dosso (30), Yvan Alounga (14)


Thay người | |||
65’ | Claudy M'Buyi Malcolm Stolt | 46’ | Mickael Dosso Jakob Knollmuller |
82’ | Ramiz Harakate Gerhard Dombaxi | 58’ | Kylian Silvestre Denis Dizdarevic |
82’ | Elijah Just Lukas Buchegger | 58’ | Yvan Alounga Zvonimir Plavcic |
90’ | Winfred Amoah Dario Naamo | 86’ | Kuersat Gueclue Johannes Schriebl |
90’ | Marc Stendera Dario Tadic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gerhard Dombaxi | Kilian Schrocker | ||
Marcel Kurz | Denis Dizdarevic | ||
Lukas Buchegger | Dylann Kam | ||
Dario Naamo | Johannes Schriebl | ||
Stefan Thesker | Zvonimir Plavcic | ||
Dario Tadic | Jakob Knollmuller | ||
Malcolm Stolt | Andreas Radics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại