![]() Sebastian Bauer 5 | |
![]() Gerhard Dombaxi 34 | |
![]() Dario Tadic (Kiến tạo: Rio Nitta) 39 | |
![]() Stefan Thesker (Thay: Sebastian Bauer) 46 | |
![]() Julian Keiblinger 47 | |
![]() Ivan Mihaljevic 49 | |
![]() Sebastian Feyrer 53 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Jakob Knollmueller) 57 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Rio Nitta) 62 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Ivan Mihaljevic) 69 | |
![]() Marc Stendera (Thay: Dario Tadic) 73 | |
![]() Christoph Messerer 75 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Johannes Schriebl) 75 | |
![]() Christian Ramsebner 89 | |
![]() Din Barlov (Thay: Marcel Ritzmaier) 90 | |
![]() Gerhard Dombaxi 90+3' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

SV Lafnitz
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SV Lafnitz
SKN St. Poelten (4-3-3): Franz Stolz (12), Julian Keiblinger (37), Dirk Carlson (23), Christian Ramsebner (15), Sebastian Bauer (4), Christoph Messerer (8), Andree Neumayer (6), Gerhard Dombaxi (70), Dario Tadic (24), Rio Nitta (14), Marcel Ritzmaier (10)
SV Lafnitz (4-3-3): Gabriel Suprun (33), Ivan Mihaljevic (2), Sebastian Feyrer (4), Cheikh Cory Sene (5), Johannes Schriebl (6), Florian Prohart (19), Noah Lederer (21), Andre Leipold (36), Jurica Poldrugac (10), Jakob Knollmuller (11), Timon Burmeister (74)

SKN St. Poelten
4-3-3
12
Franz Stolz
37
Julian Keiblinger
23
Dirk Carlson
15
Christian Ramsebner
4
Sebastian Bauer
8
Christoph Messerer
6
Andree Neumayer
70
Gerhard Dombaxi
24
Dario Tadic
14
Rio Nitta
10
Marcel Ritzmaier
74
Timon Burmeister
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
36
Andre Leipold
21
Noah Lederer
19
Florian Prohart
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
2
Ivan Mihaljevic
33
Gabriel Suprun

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sebastian Bauer Stefan Thesker | 57’ | Jakob Knollmueller Edon Murataj |
62’ | Rio Nitta Bernd Gschweidl | 69’ | Ivan Mihaljevic Elias Neubauer |
73’ | Dario Tadic Marc Stendera | 75’ | Johannes Schriebl Philipp Siegl |
90’ | Marcel Ritzmaier Din Barlov |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Stefan Trimmel | ||
Stefan Thesker | Aron Szakos | ||
Kevin Monzialo | Andreas Radics | ||
Din Barlov | Edon Murataj | ||
Marc Stendera | Marc Kogl | ||
Nicolas Wisak | Philipp Siegl | ||
Bernd Gschweidl | Elias Neubauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại