![]() Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Philipp Wendler) 5 | |
![]() Christoph Gschiel (Thay: Manuel Pfeifer) 14 | |
![]() Niklas Streimelweger 20 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 25 | |
![]() Thorsten Schriebl 27 | |
![]() Thomas Salamon (Thay: Niklas Streimelweger) 32 | |
![]() Din Barlov (Thay: Daniel Schuetz) 46 | |
![]() Sebastian Feyrer 50 | |
![]() Christoph Halper 58 | |
![]() Daniel Gremsl (Thay: Christoph Halper) 63 | |
![]() Stefan Goelles (Thay: Fabian Wohlmuth) 63 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Kevin Monzialo) 74 | |
![]() Yakuba Silue (Thay: Kresimir Kovacevic) 74 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Sebastian Feyrer) 75 | |
![]() Yakuba Silue 87 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Christian Ramsebner) 89 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

SV Lafnitz
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 31
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
1 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SV Lafnitz
SKN St. Poelten (4-3-3): Lino Kasten (45), Christian Ramsebner (15), Karim Conte (6), Daniel Schuetz (20), Michael Lang (21), Lukas Tursch (23), Niklas Streimelweger (40), Julian Keiblinger (37), Ulysses Llanez (26), Kresimir Kovacevic (24), Kevin Monzialo (95)
SV Lafnitz (4-4-2): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Manuel Pfeifer (12), Sebastian Feyrer (24), Fabian Wohlmuth (25), Thorsten Schriebl (20), Christoph Halper (14), Philipp Siegl (31), Christian Lichtenberger (45), Lukas Fadinger (38), Philipp Wendler (11)

SKN St. Poelten
4-3-3
45
Lino Kasten
15
Christian Ramsebner
6
Karim Conte
20
Daniel Schuetz
21
Michael Lang
23
Lukas Tursch
40
Niklas Streimelweger
37
Julian Keiblinger
26
Ulysses Llanez
24
Kresimir Kovacevic
95
Kevin Monzialo
11
Philipp Wendler
38
Lukas Fadinger
45
Christian Lichtenberger
31
Philipp Siegl
14
Christoph Halper
20
Thorsten Schriebl
25
Fabian Wohlmuth
24
Sebastian Feyrer
12
Manuel Pfeifer
4
Stefan Umjenovic
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-4-2
Thay người | |||
32’ | Niklas Streimelweger Thomas Salamon | 14’ | Manuel Pfeifer Christoph Gschiel |
46’ | Daniel Schuetz Din Barlov | 63’ | Fabian Wohlmuth Stefan Goelles |
74’ | Kresimir Kovacevic Yakuba Silue | 63’ | Christoph Halper Daniel Gremsl |
74’ | Kevin Monzialo Bernd Gschweidl | 75’ | Sebastian Feyrer Florian Sittsam |
89’ | Christian Ramsebner Nicolas Wisak |
Cầu thủ dự bị | |||
Franz Stolz | Christoph Gschiel | ||
Nicolas Wisak | Marvin Hernaus | ||
Marcel Pemmer | Elias Scherf | ||
Thomas Salamon | Stefan Goelles | ||
Yakuba Silue | Daniel Gremsl | ||
Din Barlov | Florian Sittsam | ||
Bernd Gschweidl | Nicolas Meister |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại