Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stefan Thesker 10 | |
![]() Stefan Thesker 11 | |
![]() Elijah Just (Kiến tạo: Winfred Amoah) 12 | |
![]() Leomend Krasniqi 15 | |
![]() Ramiz Harakate 45+1' | |
![]() Johannes Tartarotti 55 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger) 58 | |
![]() Djawal Kaiba (Thay: Johannes Tartarotti) 58 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Mario Vucenovic) 58 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Gabriel Kirejczyk) 62 | |
![]() Stefan Thesker (Kiến tạo: Christoph Messerer) 64 | |
![]() Ramiz Harakate (Kiến tạo: Christoph Messerer) 68 | |
![]() Marco Rottensteiner 73 | |
![]() Marco Rottensteiner (Thay: Lars Nussbaumer) 74 | |
![]() Wilguens Paugain 76 | |
![]() Claudy M'Buyi (Thay: Winfred Amoah) 76 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Ramiz Harakate) 83 | |
![]() Florian Prirsch 85 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Ramiz Harakate) 85 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Leomend Krasniqi) 85 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Elijah Just) 85 | |
![]() Christoph Messerer 90+1' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SKN St. Poelten


Diễn biến SW Bregenz vs SKN St. Poelten

Thẻ vàng cho Christoph Messerer.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wisak.
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Gerhard Dombaxi.

Thẻ vàng cho Florian Prirsch.
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.

Thẻ vàng cho Wilguens Paugain.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.
Christoph Messerer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ramiz Harakate ghi bàn!
Christoph Messerer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Thesker ghi bàn!
Gabriel Kirejczyk rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Djawal Kaiba.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.

Thẻ vàng cho Johannes Tartarotti.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SKN St. Poelten
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Tobias Mandler (20), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9), Renan (7)
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Elijah Just (30), Christoph Messerer (8), Leomend Krasniqi (34), Winfred Amoah (7), Gabriel Kirejczyk (20), Ramiz Harakate (17)


Thay người | |||
58’ | Johannes Tartarotti Djawal Kaiba | 62’ | Gabriel Kirejczyk Malcolm Stolt |
58’ | Mario Vucenovic Burak Ergin | 76’ | Winfred Amoah Claudy Mbuyi |
58’ | Marcel Monsberger Jan Stefanon | 85’ | Leomend Krasniqi Andree Neumayer |
74’ | Lars Nussbaumer Marco Rottensteiner | 85’ | Elijah Just Nicolas Wisak |
85’ | Ramiz Harakate Gerhard Dombaxi |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Claudy Mbuyi | ||
Isak Vojic | Pirmin Strasser | ||
Marcel Krnjic | Lukas Buchegger | ||
Djawal Kaiba | Andree Neumayer | ||
Marco Rottensteiner | Nicolas Wisak | ||
Burak Ergin | Malcolm Stolt | ||
Jan Stefanon | Gerhard Dombaxi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
11 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T H H B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại