![]() Leo Matzler 2 | |
![]() Raul Marte 2 | |
![]() Seydou Diarra 14 | |
![]() Seydou Diarra (Kiến tạo: Daniel Au Yeong) 36 | |
![]() Abdellah Baallal 40 | |
![]() (Pen) Anteo Fetahu 41 | |
![]() Renan (Kiến tạo: Anteo Fetahu) 45 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Anteo Fetahu) 46 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Leo Matzler) 46 | |
![]() Leo Mikic (Thay: Daniel Au Yeong) 46 | |
![]() Nathan Falconnier (Thay: Rafael Devisate) 46 | |
![]() Fabian Gmeiner 51 | |
![]() Renan 52 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Seifeddin Chabbi) 58 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Renan) 63 | |
![]() Tobias Berger 65 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Johannes Tartarotti) 75 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Tobias Mandler) 75 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Seydou Diarra) 83 | |
![]() Namory Cisse 89 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

SW Bregenz

Austria Lustenau
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
17 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
22 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 21
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Austria Lustenau
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Tobias Mandler (20), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Renan (7), Marcel Monsberger (9), Anteo Fetahu (92)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Rafael Devisate (30), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Abdellah Baallal (10), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9)

SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
17
Raul Marte
27
Sebastian Dirnberger
22
Florian Prirsch
20
Tobias Mandler
30
Daniel Tiefenbach
8
Lars Nussbaumer
10
Johannes Tartarotti
7
Renan
9
Marcel Monsberger
92
Anteo Fetahu
9
Seifedin Chabbi
17
Daniel Au Yeong
10
Abdellah Baallal
24
Seydou Diarra
23
Pius Grabher
30
Rafael Devisate
18
Robin Voisine
3
Willian Rodrigues
5
Leo Matzler
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Anteo Fetahu Burak Ergin | 46’ | Leo Matzler Tobias Berger |
63’ | Renan Mario Vucenovic | 46’ | Daniel Au Yeong Leo Mikic |
75’ | Johannes Tartarotti Jan Stefanon | 46’ | Rafael Devisate Nathan Falconnier |
58’ | Seifeddin Chabbi Namory Cisse | ||
83’ | Seydou Diarra Stan Berkani |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Simon Nesler Taubl | ||
Jan Stefanon | Tobias Berger | ||
Marco Rottensteiner | Stan Berkani | ||
Burak Ergin | Leo Mikic | ||
Mario Vucenovic | Namory Cisse | ||
Marcel Krnjic | Enes Koc | ||
Isak Vojic | Nathan Falconnier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại