![]() Beto Da Silva (Kiến tạo: Cesar Inga) 6 | |
![]() John Narvaez 20 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 46 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Nicolas Silva) 46 | |
![]() Juan Tevez (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 54 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Janio Posito) 65 | |
![]() Pablo Cardenas 75 | |
![]() Oswaldo Valenzuela 75 | |
![]() Jose Zevallos 79 | |
![]() Jhojan Dominguez (Thay: Edson Aubert) 81 | |
![]() Ruben Ramirez 85 | |
![]() Alonso Tamariz (Thay: Jose Zevallos) 89 | |
![]() Jonathan Bilbao (Thay: Lucas Colitto) 90 | |
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro (Thay: Ivan Leaonardo Colman) 90 | |
![]() Juan Tevez 90+9' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Cusco FC
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Cusco FC
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 10
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Cusco FC
Thay người | |||
65’ | Janio Posito Hernan Rengifo | 46’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Juan Tevez |
81’ | Edson Aubert Jhojan Dominguez | 46’ | Nicolas Silva Pablo Cardenas |
89’ | Jose Zevallos Alonso Tamariz | ||
90’ | Lucas Colitto Jonathan Bilbao | ||
90’ | Ivan Leaonardo Colman Andre Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Hermoza | Jonathan Bilbao | ||
Ronald Vega | Juan Tevez | ||
Luis Alvarez | Pablo Cardenas | ||
Jorge Palomino | Alonso Tamariz | ||
Hernan Rengifo | Andre Vasquez | ||
Jhojan Dominguez | Stefano Olaya | ||
Alexander Hidalgo | Relly Fernandez | ||
Jhair Soto | Carlos Solis | ||
Jean Franco Falconi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại