Yilmar Velasquez đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 1-2.
![]() Victor Moreno 8 | |
![]() Emanuel Olivera (Thay: Ivan Scarpeta) 19 | |
![]() Juan Zapata 32 | |
![]() Edwin Cardona (Kiến tạo: Camilo Candido) 44 | |
![]() Andres Sarmiento (Thay: Edwin Cardona) 46 | |
![]() Hugo Rodallega (Kiến tạo: Elvis Perlaza) 60 | |
![]() Elvis Perlaza 62 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Jhojan Torres) 62 | |
![]() Faber Gil (Thay: Billy Arce) 74 | |
![]() Christian Mafla 76 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria (Thay: Harold Mosquera) 80 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Elvis Perlaza) 80 | |
![]() Jeison Angulo (Thay: Omar Fernandez) 81 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Juan Zapata) 89 | |
![]() Yilmar Velasquez 90+6' |
Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Santa Fe


Diễn biến Atletico Nacional vs Santa Fe

Atletico Nacional đã được Jairo Londono trao một quả phạt góc.
Atletico Nacional có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Independ. Santa Fe không?
Jairo Londono trao cho Independ. Santa Fe một quả phát bóng.
Atletico Nacional đang tiến lên và William Tesillo có một cú sút, nhưng lại không trúng đích.
Atletico Nacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Independ. Santa Fe.
Atletico Nacional lao vào tấn công tại Estadio Atanasio Girardot nhưng cú đánh đầu của Dairon Asprilla lại đi chệch mục tiêu.
Quả đá phạt cho Atletico Nacional.
Jairo Londono ra hiệu cho một quả ném biên cho Atletico Nacional, gần khu vực của Independ. Santa Fe.
Đội chủ nhà đã thay Juan Zapata bằng Dairon Asprilla. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Javier Gandolfi.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Independ. Santa Fe.
Phạt đền cho Independ. Santa Fe ở nửa sân của họ.
Jairo Londono ra hiệu phạt đền cho Atletico Nacional ở nửa sân của họ.
Phạt góc cho Independ. Santa Fe tại Estadio Atanasio Girardot.
Atletico Nacional đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Juan Zapata đi chệch khung thành.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Đá phạt cho Atletico Nacional ở phần sân nhà.
Jairo Londono trao cho Independ. Santa Fe một quả phát bóng lên.
Andres Sarmiento của Atletico Nacional bứt phá tại Estadio Atanasio Girardot. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Atletico Nacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Santa Fe
Atletico Nacional: Harlen Castillo (15), William Tesillo (16), Joan Castro (20), Camilo Candido (13), Juan Zapata (80), Billy Arce (11), Edwin Cardona (10), Jorman Campuzano (21), Juan Arias (23), Kevin Viveros (19), Alfredo Morelos (9)
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Elvis Perlaza (22), Ivan Scarpeta (15), Victor Moreno (3), Christian Mafla (32), Jhojan Torres (14), Yilmar Velasquez (20), Daniel Torres (16), Harold Mosquera (23), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Thay người | |||
46’ | Edwin Cardona Andres Sarmiento | 19’ | Ivan Scarpeta Emanuel Olivera |
74’ | Billy Arce Faber Gil | 62’ | Jhojan Torres Edwar Lopez |
89’ | Juan Zapata Dairon Asprilla | 80’ | Harold Mosquera Ewil Hernando Murillo Renteria |
80’ | Elvis Perlaza Jhon Wenceslao Melendez Murillo | ||
81’ | Omar Fernandez Jeison Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Marquinez | Jhoyler Andrades | ||
Juan Felipe Aguirre | Emanuel Olivera | ||
Kilian Toscano | Jeison Angulo | ||
Andres Salazar Osorio | Ewil Hernando Murillo Renteria | ||
Faber Gil | Marlon Balanta | ||
Andres Sarmiento | Edwar Lopez | ||
Dairon Asprilla | Jhon Wenceslao Melendez Murillo |
Nhận định Atletico Nacional vs Santa Fe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Thành tích gần đây Santa Fe
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại