Luciano Boggio rời sân và được thay thế bởi Bruno Arady.
![]() Gabriel Baez 3 | |
![]() Luciano Boggio 3 | |
![]() Paolo Calione 31 | |
![]() Lucas Morales 43 | |
![]() Juan Jose Arias 46 | |
![]() Exequiel Mereles (Thay: Romulo Otero) 66 | |
![]() Gonzalo Petit (Thay: Eduardo Vargas) 67 | |
![]() Emiliano Ancheta (Thay: Lucas Morales) 74 | |
![]() Kevin Viveros 77 | |
![]() Andres Sarmiento (Thay: Billy Arce) 77 | |
![]() Kilian Toscano (Thay: Juan Zapata) 82 | |
![]() Alfredo Morelos (Thay: Marino Hinestroza) 82 | |
![]() Christian Oliva (Kiến tạo: Emiliano Ancheta) 88 | |
![]() Bruno Arady (Thay: Luciano Boggio) 90 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Atletico Nacional


Diễn biến Nacional vs Atletico Nacional
Emiliano Ancheta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Oliva ghi bàn!
Marino Hinestroza rời sân và được thay thế bởi Alfredo Morelos.
Juan Zapata rời sân và được thay thế bởi Kilian Toscano.
Billy Arce rời sân và được thay thế bởi Andres Sarmiento.

Thẻ vàng cho Kevin Viveros.
Lucas Morales rời sân và được thay thế bởi Emiliano Ancheta.
Eduardo Vargas rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Petit.
Romulo Otero rời sân và được thay thế bởi Exequiel Mereles.

Thẻ vàng cho Juan Jose Arias.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Lucas Morales.

Gabriel Baez của Nacional đã bị phạt thẻ vàng tại Montevideo.

Thẻ vàng cho Paolo Calione.
Quả đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Atletico Nacional!

Thẻ vàng cho Luciano Boggio.
Ném biên cho Atletico Nacional trong phần sân của Nacional.
Tình huống trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Atletico Nacional gần khu vực cấm địa.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nacional vs Atletico Nacional
Nacional (4-2-3-1): Luis Mejía (1), Lucas Morales (19), Paolo Calione (15), Julian Millan (29), Gabriel Baez (11), Christian Oliva (8), Luciano Boggio (6), Lucas Villalba (16), Nicolas Lopez (7), Romulo Otero (80), Eduardo Vargas (17)
Atletico Nacional (4-2-3-1): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Juan Zapata (80), Jorman Campuzano (21), Marino Hinestroza (18), Billy Arce (11), Dairon Asprilla (27), Kevin Viveros (19)


Thay người | |||
66’ | Romulo Otero Exequiel Mereles | 77’ | Billy Arce Andres Sarmiento |
67’ | Eduardo Vargas Gonzalo Petit | 82’ | Juan Zapata Kilian Toscano |
74’ | Lucas Morales Emiliano Ancheta | 82’ | Marino Hinestroza Alfredo Morelos |
90’ | Luciano Boggio Bruno Arady |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Suarez | Harlen Castillo | ||
Ramos | Luis Marquinez | ||
Emiliano Ancheta | Juan Felipe Aguirre | ||
Diego Romero | Royer Caicedo | ||
Nicolas Rodriguez | Joan Castro | ||
Jairo Amaro | Andres Salazar Osorio | ||
Alexander Dos Santos | Kilian Toscano | ||
Gonzalo Petit | Juan Pablo Torres | ||
Mauricio Pereyra | Faber Gil | ||
Exequiel Mereles | Jose Rosa | ||
Bruno Arady | Kevin Parra | ||
Rodrigo Mederos | Andres Sarmiento | ||
Alfredo Morelos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại