Atletico Nacional được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Atletico Nacional vs Atletico Junior hôm nay 26-05-2025
Giải VĐQG Colombia - Th 2, 26/5
Kết thúc



![]() Guillermo Paiva 14 | |
![]() Andres Sarmiento 35 | |
![]() Jordan Barrera (Kiến tạo: Brayan Castrillon) 36 | |
![]() Jorman Campuzano 45 | |
![]() Guillermo Paiva 45+5' | |
![]() Juan Zapata (Thay: Andres Sarmiento) 46 | |
![]() Billy Arce 56 | |
![]() Christian Baez 58 | |
![]() Teofilo Gutierrez (Thay: Jordan Barrera) 63 | |
![]() Luis Gonzalez (Thay: Guillermo Paiva) 63 | |
![]() Brayan Castrillon 68 | |
![]() Carlos Bacca (Thay: Guillermo Paiva) 70 | |
![]() Carlos Bacca (Thay: Steven Andres Rodriguez Ossa) 70 | |
![]() Yani Quintero (Thay: Brayan Castrillon) 71 | |
![]() Santiago Mele 75 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Alfredo Morelos) 76 | |
![]() Jose Enamorado (Thay: Yimmi Chara) 82 | |
![]() Edwin Herrera 90+1' |
Atletico Nacional được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Junior được hưởng phạt góc do Andres Jose Rojas Noguera thổi.
Junior được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atletico Nacional được hưởng phạt góc.
Atletico Nacional có một quả ném biên nguy hiểm.
Edwin Herrera (Junior) nhận thẻ vàng.
Bóng đi ra ngoài sân và Junior được hưởng quả phát bóng lên.
Atletico Nacional được hưởng quả phạt góc do Andres Jose Rojas Noguera trao.
Junior được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Estadio Atanasio Girardot, Junior bị phạt việt vị.
Phát bóng lên cho Junior tại Estadio Atanasio Girardot.
Đội khách ở Medellin có một quả phát bóng lên.
Atletico Nacional được hưởng một quả phạt góc.
Andres Jose Rojas Noguera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atletico Nacional.
Ném biên cao trên sân cho Atletico Nacional ở Medellin.
Pha chơi bóng tuyệt vời từ Alfredo Morelos để tạo cơ hội ghi bàn.
Jose Enamorado vào sân thay cho Yimmi Chara cho Junior.
Kevin Viveros giữ đội chủ nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.
Ném biên cho Atletico Nacional ở phần sân của Junior.
Santiago Mele (Junior) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Junior có một quả phát bóng lên.
Atletico Nacional: David Ospina (1), Felipe Roman (6), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Jorman Campuzano (21), Billy Arce (11), Juan Arias (23), Andres Sarmiento (29), Marino Hinestroza (18), Kevin Viveros (19), Alfredo Morelos (9)
Atletico Junior: Santiago Mele (77), Christian Baez (66), Jose Cuenu (4), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Fabian Angel (80), Yimmi Chara (8), Edwin Herrera (3), Jordan Barrera (7), Guillermo Paiva (9), Steven Andres Rodriguez Ossa (23), Brayan Castrillon (88)
Thay người | |||
46’ | Andres Sarmiento Juan Zapata | 63’ | Guillermo Paiva Luis Gonzalez |
63’ | Jordan Barrera Teofilo Gutierrez | ||
70’ | Steven Andres Rodriguez Ossa Carlos Bacca | ||
71’ | Brayan Castrillon Yani Quintero | ||
82’ | Yimmi Chara Jose Enamorado |
Cầu thủ dự bị | |||
Harlen Castillo | Jeferson Martinez | ||
Juan Felipe Aguirre | Luis Gonzalez | ||
Joan Castro | Yani Quintero | ||
Juan Zapata | Andres Colorado | ||
Juan Pablo Torres | Teofilo Gutierrez | ||
Dairon Asprilla | Carlos Bacca | ||
Faber Gil | Jose Enamorado |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |