Jose Bessa cho Porto hưởng quả đá phạt.
![]() Francisco Moura (Kiến tạo: Martim Fernandes) 1 | |
![]() (Pen) Joel Tagueu 12 | |
![]() Matheus Dias 13 | |
![]() Ze Vitor 26 | |
![]() Fabio Vieira 43 | |
![]() Paulinho Boia 45+3' | |
![]() Luis Esteves (Thay: Andre Sousa) 46 | |
![]() Garcia (Thay: Joao Aurelio) 46 | |
![]() Gustavo Garcia (Thay: Joao Aurelio) 46 | |
![]() Tomas Perez (Thay: Pepe) 59 | |
![]() Ze Vitor 66 | |
![]() (Pen) Samuel Aghehowa 69 | |
![]() Jota (Thay: Ruben Macedo) 73 | |
![]() Chico Goncalves (Thay: Joel Tagueu) 73 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Joao Mario) 74 | |
![]() Dudu Teodora (Thay: Matheus Dias) 74 | |
![]() William Gomes (Thay: Fabio Vieira) 74 | |
![]() Leonardo Santos 80 | |
![]() Rodrigo Mora (Kiến tạo: Goncalo Borges) 83 | |
![]() Andre Franco (Thay: Rodrigo Mora) 86 | |
![]() Danny Namaso (Thay: Alan Varela) 86 | |
![]() Chico Goncalves 88 | |
![]() Gustavo Garcia 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Porto vs Nacional


Diễn biến FC Porto vs Nacional

Tại Estadio do Dragao, Garcia của đội khách đã bị phạt thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Nacional cần phải cẩn trọng. Porto có một quả ném biên tấn công.

Francisco Goncalves (Nacional) đã nhận thẻ vàng từ Jose Bessa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Porto.
Tại Porto, Nacional tấn công qua Joao Tiago Serrao Garces. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Nacional được hưởng một quả phạt góc do Jose Bessa trao.
Martin Anselmi thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio do Dragao với Danny Namaso thay thế Rodrigo Mora.
Andre Franco thay thế Alan Varela cho Porto tại Estadio do Dragao.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Goncalo Borges.

V À A A O O O! Porto nâng tỷ số lên 3-0 nhờ Rodrigo Mora.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Porto.
Ở Porto, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

Leo Santos (Nacional) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Nacional ở phần sân của Porto.
Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Nacional.
Nacional đẩy lên phía trước qua Elhadji Djibril Soumare, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nacional gần khu vực cấm địa.
Jose Bessa ra hiệu cho Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Porto vs Nacional
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Zé Pedro (97), Iván Marcano (5), João Mário (23), Fábio Vieira (10), Alan Varela (22), Francisco Moura (74), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Rodrigo Mora (86)
Nacional (5-4-1): Rui Encarnação (1), Joao Aurelio (2), Leo Santos (34), Matheus Dias (88), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Ruben Macedo (7), Djibril Soumare (27), Andre Sousa (18), Paulinho Boia (98), Joel (95)


Thay người | |||
59’ | Pepe Tomas Perez | 46’ | Andre Sousa Luis Esteves |
74’ | Fabio Vieira William Gomes | 46’ | Joao Aurelio Garcia |
74’ | Joao Mario Gonçalo Borges | 73’ | Ruben Macedo Jota |
86’ | Alan Varela Danny Namaso | 73’ | Joel Tagueu Francisco Goncalves |
86’ | Rodrigo Mora André Franco | 74’ | Matheus Dias Dudu Teodora |
Cầu thủ dự bị | |||
Otavio | Cesar | ||
Cláudio Ramos | Luis Esteves | ||
William Gomes | Jota | ||
Danny Namaso | Garcia | ||
André Franco | Francisco Goncalves | ||
Tomas Perez | Dudu Teodora | ||
Deniz Gul | Daniel Penha | ||
Gonçalo Borges | Arvin Appiah | ||
Andre Oliveira | Chiheb Labidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại