Osman Kakay đã nhận thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!
![]() Osman Kakay 5 | |
![]() Nehuen Perez 9 | |
![]() Rodrigo Mora (Kiến tạo: Francisco Moura) 20 | |
![]() Ivan Marcano (Kiến tạo: Nehuen Perez) 25 | |
![]() (Pen) Miguel Reisinho 34 | |
![]() Martin Anselmi 45+7' | |
![]() Pepe (Thay: Rodrigo Mora) 68 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Joao Mario) 79 | |
![]() Tomas Perez (Thay: Stephen Eustaquio) 79 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Salvador Agra) 79 | |
![]() Nehuen Perez 82 | |
![]() Otavio (Thay: Samuel Aghehowa) 85 | |
![]() Danny Namaso (Thay: Fabio Vieira) 85 | |
![]() Marco van Ginkel (Thay: Filipe Ferreira) 87 | |
![]() Miguel Reisinho 90+2' | |
![]() Sidoine Fogning 90+4' | |
![]() Osman Kakay 90+5' |
Thống kê trận đấu Boavista vs FC Porto


Diễn biến Boavista vs FC Porto


Osman Kakay đã bị cảnh cáo lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Porto.

Sidoine Chounkwi Fogning của Boavista Porto đã bị Claudio Filipe Ruivo Pereira cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Sidoine Chounkwi Fogning của Boavista Porto đã bị Claudio Filipe Ruivo Pereira cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Boavista Porto đẩy cao đội hình và Robert Bozenik đánh đầu vào bóng. Cú đánh đầu bị hàng phòng ngự Porto cảnh giác phá ra.
Boavista Porto thực hiện quả ném biên ở phần sân của Porto.
Pepe của Porto trông ổn và trở lại sân.
Sự chú ý đang được dành cho Pepe của Porto và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.

Reisinho (Boavista Porto) nhận thẻ vàng.
Quả đá phạt cho Porto ở phần sân của họ.
Boavista Porto thực hiện quả ném biên ở phần sân của Porto.
Phát bóng lên cho đội khách ở Porto.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Porto ở phần sân của Boavista Porto.
Porto được hưởng phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Ném biên cho Porto gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Porto.
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Marco Van Ginkel thay cho Filipe Ferreira.
Abdoulay Diaby của Boavista Porto bị thổi phạt việt vị.
Liệu Boavista Porto có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Porto không?
Đội hình xuất phát Boavista vs FC Porto
Boavista (4-2-3-1): Tomas Vaclik (31), Osman Kakay (27), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Filipe Ferreira (20), Joel Silva (16), Sebastian Perez (24), Reisinho (10), Abdoulay Diaby (21), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Nehuen Perez (24), Zé Pedro (97), Iván Marcano (5), João Mário (23), Alan Varela (22), Stephen Eustáquio (6), Francisco Moura (74), Fábio Vieira (10), Samu Aghehowa (9), Rodrigo Mora (86)


Thay người | |||
79’ | Salvador Agra Omogbolahan Gregory Ariyibi | 68’ | Rodrigo Mora Pepê |
87’ | Filipe Ferreira Marco Van Ginkel | 79’ | Stephen Eustaquio Tomas Perez |
79’ | Joao Mario Martim Fernandes | ||
85’ | Samuel Aghehowa Otavio | ||
85’ | Fabio Vieira Danny Namaso |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Van Ginkel | Otavio | ||
Cesar | William Gomes | ||
Ibrahima | Danny Namaso | ||
Vitali Lystcov | André Franco | ||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Tomas Perez | ||
Moussa Kone | Deniz Gul | ||
Pedro Gomes | Martim Fernandes | ||
Steven Vitoria | Pepê | ||
Joao Barros | Cláudio Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại