Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân của Moreirense.
![]() Ivo Rodrigues 23 | |
![]() Yan Lincon (Kiến tạo: Alan) 31 | |
![]() Pepe 33 | |
![]() Dinis Pinto 36 | |
![]() Francisco Moura (Kiến tạo: Fabio Vieira) 40 | |
![]() Stephen Eustaquio 42 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Pepe) 64 | |
![]() Tomas Perez (Thay: Nehuen Perez) 64 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Sidnei Tavares) 65 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Joel Jorquera) 65 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Yan Lincon) 65 | |
![]() (Pen) Samuel Aghehowa 70 | |
![]() Maracas 71 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Stephen Eustaquio) 77 | |
![]() Afonso Assis (Thay: Ivo Rodrigues) 77 | |
![]() Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Rodrigo Mora) 79 | |
![]() Luis Asue (Thay: Alan) 86 | |
![]() Danny Namaso (Thay: Samuel Aghehowa) 86 | |
![]() Andre Franco (Thay: Fabio Vieira) 86 | |
![]() Danny Namaso 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Porto vs Moreirense


Diễn biến FC Porto vs Moreirense
Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Moreirense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Danny Namaso (Porto) nhận thẻ vàng.
Moreirense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Porto được Gustavo Fernandes Correia cho hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.
Gustavo Fernandes Correia cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Porto được Gustavo Fernandes Correia cho hưởng một quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân, Moreirense được hưởng quả phát bóng lên.
Danny Namaso của Porto bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Porto ở phần sân của Moreirense.
Martin Anselmi (Porto) thực hiện sự thay người thứ năm, với Andre Franco vào thay Fabio Vieira.
Đội chủ nhà đã thay Samuel Aghehowa bằng Danny Namaso. Đây là sự thay người thứ tư của Martin Anselmi hôm nay.
Luis Asue vào thay Alan cho Moreirense tại Estadio do Dragao.
Ở Porto, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Porto tại Estadio do Dragao.
Moreirense có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Porto ở phần sân của Moreirense.
Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Moreirense.
Đội hình xuất phát FC Porto vs Moreirense
FC Porto (3-4-3): Cláudio Ramos (14), Zé Pedro (97), Nehuen Perez (24), Iván Marcano (5), João Mário (23), Stephen Eustáquio (6), Fábio Vieira (10), Francisco Moura (74), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Rodrigo Mora (86)
Moreirense (4-2-3-1): Caio Secco (22), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ivo Rodrigues (8), Cedric Teguia (17), Alan (11), Joel Jorquera Romero (19), Yan Lincon (99)


Thay người | |||
64’ | Nehuen Perez Tomas Perez | 65’ | Joel Jorquera Jeremy Antonisse |
64’ | Pepe Gonçalo Borges | 65’ | Sidnei Tavares Pedro Santos |
77’ | Stephen Eustaquio Martim Fernandes | 65’ | Yan Lincon Guilherme Schettine |
86’ | Samuel Aghehowa Danny Namaso | 77’ | Ivo Rodrigues Afonso Assis |
86’ | Fabio Vieira André Franco | 86’ | Alan Luis Asue |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Gul | Gilberto Batista | ||
Samuel | Kewin | ||
Otavio | Michel | ||
Zaidu Sanusi | Luis Asue | ||
Danny Namaso | Jeremy Antonisse | ||
André Franco | Leonardo Buta | ||
Tomas Perez | Pedro Santos | ||
Martim Fernandes | Afonso Assis | ||
Gonçalo Borges | Guilherme Schettine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại