Jose Bessa trao cho Moreirense một quả phát bóng lên.
![]() Dinis Pinto 17 | |
![]() Sandro Cruz 31 | |
![]() Godfried Frimpong (Kiến tạo: Alan) 48 | |
![]() Mohamed Bamba 53 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Pablo) 57 | |
![]() Joao Marques (Thay: Sergio Bermejo) 57 | |
![]() Felix Correia (Thay: Jordi Mboula) 57 | |
![]() Joao Marques 58 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Mohamed Bamba) 66 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Cedric Teguia) 67 | |
![]() Alan 69 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Guilherme Schettine) 76 | |
![]() Gilberto Batista (Thay: Dinis Pinto) 76 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Kanya Fujimoto) 79 | |
![]() Michel (Thay: Alan) 81 | |
![]() Maracas 90+1' | |
![]() Gilberto Batista 90+5' | |
![]() Gilberto Batista 90+7' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Moreirense


Diễn biến Gil Vicente vs Moreirense
Facundo Caseres của Vicente Barcelos có cú sút nhưng không trúng đích.
Vicente Barcelos được hưởng một quả phạt góc do Jose Bessa trao.
Ném biên cho Vicente Barcelos ở phần sân của Moreirense.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Barcelos.
Jorge Aguirre (Vicente Barcelos) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Vicente Barcelos được hưởng một quả phạt góc do Jose Bessa trao.
Trận đấu tại Estadio Cidade de Barcelos đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Ismael, người đang bị chấn thương.
Tại Barcelos, Vicente Barcelos tiến lên qua Ze Carlos. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

Gilberto Batista của Moreirense đã nhận thẻ vàng ở Barcelos.
Ném biên cho Moreirense gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Moreirense tại Estadio Cidade de Barcelos.
Moreirense có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Ruben Fernandes cho Vicente Barcelos không trúng đích.
Jose Bessa ra hiệu cho một quả ném biên của Moreirense ở phần sân của Vicente Barcelos.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân của Vicente Barcelos.

Maracas nhận thẻ vàng cho đội khách và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Đá phạt cho Vicente Barcelos.
Vicente Barcelos được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Vicente Barcelos có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Moreirense
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Jonathan Buatu (39), Ruben Fernandes (26), Sandro Cruz (57), Mohamed Bamba (8), Facundo Caseres (5), Sergio Bermejo (22), Kanya Fujimoto (10), Jordi Mboula (77), Pablo (90)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Cedric Teguia (17), Alan (11), Benny (20), Guilherme Schettine (95)


Thay người | |||
57’ | Pablo Jorge Aguirre | 67’ | Cedric Teguia Jeremy Antonisse |
57’ | Sergio Bermejo João Marques | 76’ | Guilherme Schettine Joel Jorquera Romero |
57’ | Jordi Mboula Felix Correia | 76’ | Dinis Pinto Gilberto Batista |
66’ | Mohamed Bamba João Teixeira | 81’ | Alan Michel |
79’ | Kanya Fujimoto Carlos Eduardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Araujo | Caio Secco | ||
Marvin Elimbi | Michel | ||
Jorge Aguirre | Jeremy Antonisse | ||
João Teixeira | Leonardo Buta | ||
Santi García | Joel Jorquera Romero | ||
Carlos Eduardo | Pedro Santos | ||
João Marques | Afonso Assis | ||
Felix Correia | Gilberto Batista | ||
Kazu | Yan Lincon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gil Vicente
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại