David Samuel Custodio Lima của Farense sút trúng đích nhưng không thành công.
![]() Marco van Ginkel 50 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Miguel Menino) 60 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Rui Costa) 61 | |
![]() Marco Matias (Thay: Derick Poloni) 61 | |
![]() Sebastian Perez 62 | |
![]() Joel da Silva 68 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Angelo Neto) 74 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Tomas Ribeiro) 74 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Marco van Ginkel) 83 | |
![]() Vitali Lystsov (Thay: Joel da Silva) 83 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Filipe Ferreira) 83 | |
![]() Joao Barros (Thay: Abdoulay Diaby) 90 | |
![]() Miguel Reisinho 90+4' | |
![]() Joao Barros 90+5' | |
![]() Vitali Lystsov 90+5' |
Thống kê trận đấu Farense vs Boavista


Diễn biến Farense vs Boavista
Farense được hưởng một quả phạt góc do Luis Miguel Branco Godinho trao.
Rony Lopes của Farense tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

Vitali Lystcov của Boavista Porto đã bị Luis Miguel Branco Godinho cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Farense gần khu vực cấm địa.

Joao Barros (Boavista Porto) đã nhận thẻ vàng từ Luis Miguel Branco Godinho.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho Boavista Porto một quả phát bóng lên.

Reisinho (Boavista Porto) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Farense ở phần sân nhà.
Boavista Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Farense.
Quả phát bóng lên cho Boavista Porto tại Estadio de Sao Luis.
Đội khách đã thay Abdoulay Diaby bằng Joao Barros. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Stuart William Baxter.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Boavista Porto.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Farense.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Boavista Porto có một quả phát bóng lên.
Marco Matias của Farense bứt phá tại Estadio de Sao Luis. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Farense được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Farense ở Faro.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Farense.
Đội hình xuất phát Farense vs Boavista
Farense (5-3-2): Kaique (1), Pastor (28), Claudio Falcao (29), Tomas Ribeiro (5), Paulo Victor (2), Derick Poloni (31), Rony Lopes (20), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Tomane (9), Rui Costa (19)
Boavista (4-2-3-1): Tomas Vaclik (31), Osman Kakay (27), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Filipe Ferreira (20), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Reisinho (10), Marco Van Ginkel (8), Salvador Agra (7), Abdoulay Diaby (21)


Thay người | |||
60’ | Miguel Menino Filipe Soares | 83’ | Marco van Ginkel Omogbolahan Gregory Ariyibi |
61’ | Rui Costa Yusupha | 83’ | Filipe Ferreira Steven Vitoria |
61’ | Derick Poloni Marco Matias | 83’ | Joel da Silva Vitali Lystcov |
74’ | Angelo Neto Alex Bermejo Escribano | 90’ | Abdoulay Diaby Joao Barros |
74’ | Tomas Ribeiro Darío Poveda |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Carvalho | Moussa Kone | ||
Artur Jorge | Cesar | ||
Ze Carlos | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Yusupha | Pedro Gomes | ||
Alex Bermejo Escribano | Manuel Namora | ||
Darío Poveda | Steven Vitoria | ||
Filipe Soares | Goncalo Miguel | ||
Lucas Africo | Joao Barros | ||
Marco Matias | Vitali Lystcov |
Nhận định Farense vs Boavista
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | ![]() | 29 | 22 | 3 | 4 | 46 | 69 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 32 | 62 | B T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 12 | 48 | T T H T T |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 5 | 43 | T B T T T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -3 | 40 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | -8 | 39 | H H B T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -11 | 32 | B T B B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -16 | 30 | T H B B H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -16 | 26 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -20 | 26 | H B B T B |
16 | 29 | 4 | 11 | 14 | -26 | 23 | B B B B B | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại