Iancu Ioan Vasilica ra hiệu một quả đá phạt cho Farense ở nửa sân của họ.
![]() Lucas Africo 20 | |
![]() Angelo Neto 23 | |
![]() (VAR check) 33 | |
![]() Andre Geraldes (Thay: Duplexe Tchamba) 43 | |
![]() Claudio Falcao 62 | |
![]() Rui Costa (Thay: Yusupha Njie) 65 | |
![]() Caue Vinicius (Thay: Miguel Sousa) 65 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Andrian Kraev) 65 | |
![]() Derick Poloni 73 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Angelo Neto) 81 | |
![]() Marco Matias (Thay: Derick Poloni) 81 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Pablo) 85 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Jeremy Livolant) 85 | |
![]() Rafael Brito 87 | |
![]() Tomas Ribeiro (Thay: Miguel Menino) 90 | |
![]() Andre Geraldes 90+8' |
Thống kê trận đấu Farense vs Casa Pia AC


Diễn biến Farense vs Casa Pia AC
Casa Pia sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Farense.

Andre Geraldes (Casa Pia) nhận thẻ vàng.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu một quả đá phạt cho Farense.
Phạt góc được trao cho Farense.
Casa Pia được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Ricardo Velho của Farense lại đứng dậy tại Estadio de Sao Luis.
Tomas Ribeiro đang thay Miguel Menino cho đội nhà.
Iancu Ioan Vasilica tạm dừng trận đấu vì Ricardo Velho của Farense vẫn đang nằm sân.
Casa Pia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho Casa Pia hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Rafael Brito (Casa Pia) đã nhận thẻ vàng từ Iancu Ioan Vasilica.
Iancu Ioan Vasilica cho Farense hưởng một quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay thế Pablo Roberto bằng Rafael Brito. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Joao Pereira.
Đội khách đã thay thế Jeremy Livolant bằng Henrique Pereira. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Joao Pereira.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Casa Pia.
Farense thực hiện sự thay người thứ ba với Filipe Soares vào thay Angelo Neto.
Đội hình xuất phát Farense vs Casa Pia AC
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Lucas Africo (44), Claudio Falcao (29), Paulo Victor (2), Angelo Neto (6), Miguel Menino (93), Rony Lopes (20), Yusupha (10), Derick Poloni (31), Tomane (9)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Miguel Sousa (14), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Pablo Roberto (80)


Thay người | |||
65’ | Yusupha Njie Rui Costa | 43’ | Duplexe Tchamba Andre Geraldes |
81’ | Angelo Neto Filipe Soares | 65’ | Andrian Kraev Iyad Mohamed |
81’ | Derick Poloni Marco Matias | 65’ | Miguel Sousa Caue Vinicius |
90’ | Miguel Menino Tomas Ribeiro | 85’ | Pablo Rafael Brito |
85’ | Jeremy Livolant Henrique Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaique | Ricardo Batista | ||
Artur Jorge | Tiago Dias | ||
Tomas Ribeiro | Fahem Benaissa-Yahia | ||
Ze Carlos | Rafael Brito | ||
Alex Bermejo Escribano | Andre Geraldes | ||
Rui Costa | Iyad Mohamed | ||
Filipe Soares | Isaac | ||
Rivaldo | Henrique Pereira | ||
Marco Matias | Caue Vinicius |
Nhận định Farense vs Casa Pia AC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 51 | 68 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | B B B T H |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -17 | 29 | B T B B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | B H B B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -27 | 18 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại