- Otavio45+1'
- Mehdi Taremi (Thay: Martim Fernandes)59
- Danny Loader (Thay: Wendell)66
- Alan Varela80
- Ze Pedro (Kiến tạo: Otavio)81
- Romario (Thay: Nico Gonzalez)83
- Mehdi Taremi (Kiến tạo: Chico Conceicao)90+8'
- Sebastian Perez24
- Pedro Malheiro40
- Bruno Lourenco45+3'
- Salvador Agra49
- Luis Santos56
- Bruno Lourenco (Kiến tạo: Pedro Malheiro)60
- Pedro Malheiro64
- Miguel Reisinho74
- Joao Goncalves78
- Filipe Ferreira (Thay: Joel da Silva)78
- Masaki Watai (Thay: Salvador Agra)78
- Ibrahima (Thay: Sebastian Perez)86
- Gaius Makouta (Thay: Ilija Vukotic)86
- Robert Bozenik (Thay: Miguel Reisinho)90
- Gaius Makouta90+6'
Thống kê trận đấu Porto vs Boavista
số liệu thống kê
Porto
Boavista
78 Kiểm soát bóng 22
14 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 28
3 Việt vị 3
30 Chuyền dài 9
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
11 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Boavista
Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Zé Pedro (97), Otavio (31), Wendell (18), Alan Varela (22), Nico González (16), Francisco Conceição (10), Pepê (11), Galeno (13), Evanilson (30)
Boavista (4-1-3-2): Joao Goncalves (99), Malheiro (79), Chidozie Awaziem (5), Vincent Sasso (23), Luis Santos (11), Sebastian Perez (24), Reisinho (10), Ilija Vukotic (18), Joel Silva (16), Bruno Lourenco (8), Salvador Agra (7)
Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
52
Martim Fernandes
97
Zé Pedro
31
Otavio
18
Wendell
22
Alan Varela
16
Nico González
10
Francisco Conceição
11
Pepê
13
Galeno
30
Evanilson
7
Salvador Agra
8
Bruno Lourenco
16
Joel Silva
18
Ilija Vukotic
10
Reisinho
24
Sebastian Perez
11
Luis Santos
23
Vincent Sasso
5
Chidozie Awaziem
79
Malheiro
99
Joao Goncalves
Boavista
4-1-3-2
Thay người | |||
59’ | Martim Fernandes Mehdi Taremi | 78’ | Salvador Agra Masaki Watai |
66’ | Wendell Danny Namaso | 78’ | Joel da Silva Filipe Ferreira |
83’ | Nico Gonzalez Romário Baró | 86’ | Sebastian Perez Ibrahima |
86’ | Ilija Vukotic Gaius Makouta | ||
90’ | Miguel Reisinho Robert Bozenik |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Cesar | ||
Fábio Cardoso | Ibrahima | ||
Marko Grujić | Robert Bozenik | ||
Mehdi Taremi | Masaki Watai | ||
Danny Namaso | Rodrigo Abascal | ||
João Mário | Martim Tavares | ||
Romário Baró | Berna | ||
Goncalo Santos Sousa | Gaius Makouta | ||
Gonçalo Borges | Filipe Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại