Thẻ vàng cho Carlitos.
![]() Jordan Silva 33 | |
![]() Thanasis Androutsos (Thay: Marko Bakic) 46 | |
![]() Levan Shengelia (Thay: Eddie Salcedo) 46 | |
![]() Giannis Christopoulos (Thay: Jordan Silva) 46 | |
![]() Denzel Jubitana (Thay: Dimitrios Kaloskamis) 46 | |
![]() Peter Michorl 56 | |
![]() Carlitos (Thay: Brayan Palmezano) 61 | |
![]() Thanasis Karamanis (Thay: Peter Michorl) 61 | |
![]() Franco Zanelatto (Thay: Thiago Nuss) 66 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Taxiarchis Fountas) 72 | |
![]() Konstantinos Pomonis (Thay: Theocharis Tsingaras) 85 | |
![]() Dimitrios Stavropoulos (Thay: Makana Baku) 87 | |
![]() Carlitos 90+6' |
Thống kê trận đấu Atromitos vs OFI Crete


Diễn biến Atromitos vs OFI Crete

Makana Baku rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Stavropoulos.
Theocharis Tsingaras rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Pomonis.
Taxiarchis Fountas rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Thiago Nuss rời sân và được thay thế bởi Franco Zanelatto.
Peter Michorl rời sân và được thay thế bởi Thanasis Karamanis.
Brayan Palmezano rời sân và được thay thế bởi Carlitos.

Thẻ vàng cho Peter Michorl.
Dimitrios Kaloskamis rời sân và được thay thế bởi Denzel Jubitana.
Jordan Silva rời sân và được thay thế bởi Giannis Christopoulos.
Eddie Salcedo rời sân và được thay thế bởi Levan Shengelia.
Marko Bakic rời sân và được thay thế bởi Thanasis Androutsos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Silva.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atromitos vs OFI Crete
Atromitos (4-4-2): Alexei Koselev (55), Mattheos Mountes (12), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Peter Michorl (8), Ismahila Ouedraogo (18), Theocharis Tsingaras (5), Dimitrios Kaloskamis (14), Makana Baku (32), Brayan Palmezano (30)
OFI Crete (4-3-3): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Jordan Silva (30), Ilias Chatzitheodoridis (12), Marko Bakic (88), Zisis Karachalios (6), Taxiarchis Fountas (11), Giannis Theodosoulakis (46), Eddie Salcedo (9), Thiago Nuss (18)


Thay người | |||
46’ | Dimitrios Kaloskamis Denzel Jubitana | 46’ | Marko Bakic Thanasis Androutsos |
61’ | Brayan Palmezano Carlitos | 46’ | Jordan Silva Giannis Christopoulos |
61’ | Peter Michorl Athanasios Karamanis | 46’ | Eddie Salcedo Levan Shengelia |
85’ | Theocharis Tsingaras Konstantinos Pomonis | 66’ | Thiago Nuss Franco Zanelatto |
87’ | Makana Baku Dimitrios Stavropoulos | 72’ | Taxiarchis Fountas Andrew Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stavropoulos | Daniel Naumov | ||
Tom van Weert | Nikolaos Marinakis | ||
Carlitos | Thanasis Androutsos | ||
Panagiotis Tsantilas | Franco Zanelatto | ||
Konstantinos Pomonis | Giannis Christopoulos | ||
Dimitrios Tsakmakis | Levan Shengelia | ||
Athanasios Karamanis | Andrew Jung | ||
Denzel Jubitana | Kevin Lewis | ||
Giannis Saltas | Giannis Apostolakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atromitos
Thành tích gần đây OFI Crete
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -3 | 45 | B H B T T |
3 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -15 | 39 | T B T T B |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 35 | 7 | 12 | 16 | -19 | 33 | T H B H T | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 8 | 23 | -40 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại