Mattheos Mountes rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Pomonis.
![]() Makana Baku (Kiến tạo: Brayan Palmezano) 4 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Kiến tạo: Makana Baku) 16 | |
![]() Peter Michorl (Kiến tạo: Makana Baku) 33 | |
![]() Brayan Palmezano (Kiến tạo: Nikos Athanasiou) 42 | |
![]() Pepe Castano (Thay: Simon Deli) 46 | |
![]() Nikolai Alho (Thay: Ruben Garcia) 46 | |
![]() Nikolaos Kaltsas (Thay: Francesc Regis) 46 | |
![]() Thanasis Karamanis (Thay: Ismahila Ouedraogo) 46 | |
![]() Oluwatobiloba Alagbe (Thay: Miki Munoz) 46 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis 49 | |
![]() Pepe Castano 50 | |
![]() Peter Michorl 51 | |
![]() Georgios Tzovaras (Thay: Brayan Palmezano) 59 | |
![]() Dimitrios Stavropoulos (Thay: Dimitrios Kaloskamis) 77 | |
![]() Mattheos Mountes 79 | |
![]() Nikolaos Kaltsas 80 | |
![]() Nikolaos Zouglis (Thay: Eder Gonzalez) 81 | |
![]() Carlitos (Thay: Peter Michorl) 85 | |
![]() Konstantinos Pomonis (Thay: Mattheos Mountes) 85 |
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Atromitos


Diễn biến Asteras Tripolis vs Atromitos
Peter Michorl rời sân và được thay thế bởi Carlitos.
Eder Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Nikolaos Zouglis.

Thẻ vàng cho Nikolaos Kaltsas.

Thẻ vàng cho Mattheos Mountes.
Dimitrios Kaloskamis rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Stavropoulos.
Brayan Palmezano rời sân và được thay thế bởi Georgios Tzovaras.

Thẻ vàng cho Peter Michorl.

Thẻ vàng cho Pepe Castano.

V À A A O O O - Anastasios Chatzigiovanis đã ghi bàn!
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Oluwatobiloba Alagbe.
Ismahila Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Thanasis Karamanis.
Francesc Regis rời sân và được thay thế bởi Nikolaos Kaltsas.
Ruben Garcia rời sân và được thay thế bởi Nikolai Alho.
Simon Deli rời sân và được thay thế bởi Pepe Castano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nikos Athanasiou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brayan Palmezano đã ghi bàn!
Makana Baku đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peter Michorl đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Atromitos
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Panagiotis Tsintotas (16), Ruben Garcia (2), Simon Deli (15), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Diamantis Chouchoumis (3), Miki Munoz (22), Eder Gonzalez Tortella (10), Anastasios Chatzigiovannis (21), Crespi (11), Julian Bartolo (7), Nicholas Gioacchini (9)
Atromitos (4-2-3-1): Alexei Koselev (55), Mattheos Mountes (12), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Ismahila Ouedraogo (18), Theocharis Tsingaras (5), Dimitrios Kaloskamis (14), Peter Michorl (8), Brayan Palmezano (30), Makana Baku (32)


Thay người | |||
46’ | Miki Munoz Oluwatobiloba Alagbe | 46’ | Ismahila Ouedraogo Athanasios Karamanis |
46’ | Ruben Garcia Nikolai Alho | 59’ | Brayan Palmezano Georgios Tzovaras |
46’ | Simon Deli Pepe Castano | 77’ | Dimitrios Kaloskamis Dimitrios Stavropoulos |
46’ | Francesc Regis Nikolaos Kaltsas | 85’ | Mattheos Mountes Konstantinos Pomonis |
81’ | Eder Gonzalez Nikolaos Zouglis | 85’ | Peter Michorl Carlitos |
Cầu thủ dự bị | |||
Oluwatobiloba Alagbe | Panagiotis Tsantilas | ||
Nikolai Alho | Georgios Tzovaras | ||
Theofanis Tzandaris | Lefteris Choutesiotis | ||
Nikolaos Zouglis | Athanasios Karamanis | ||
Evgeni Yablonski | Dimitrios Tsakmakis | ||
Pepe Castano | Konstantinos Pomonis | ||
Federico Alvarez | Tom van Weert | ||
Nikolaos Kaltsas | Carlitos | ||
Theofilos Kakadiaris | Dimitrios Stavropoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Thành tích gần đây Atromitos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -3 | 45 | B H B T T |
3 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -15 | 39 | T B T T B |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 35 | 7 | 12 | 16 | -19 | 33 | T H B H T | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 8 | 23 | -40 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại