V À A A O O O - Okoh Chidera ghi bàn!
![]() Dario Spikic (Kiến tạo: Monchu) 12 | |
![]() Monchu (Kiến tạo: Martin Montoya) 23 | |
![]() Jakub Brabec 44 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Nicholas Gioacchini) 46 | |
![]() Anastasios Chatzigiovannis (Thay: Nikolaos Zouglis) 46 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Evgeni Yablonski) 46 | |
![]() Kike Saverio (Thay: Dario Spikic) 46 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Nicholas Gioacchini) 46 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Evgeniy Yablonski) 46 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Nikolaos Zouglis) 46 | |
![]() Dudu (Kiến tạo: Kike Saverio) 56 | |
![]() Mamadou Gning (Thay: Ruben Pardo) 64 | |
![]() Okoh Chidera (Thay: Eder Gonzalez) 65 | |
![]() Ketu Jih Kalvin (Thay: Julian Bartolo) 65 | |
![]() (og) Jakub Brabec 72 | |
![]() Marko Kerkez (Thay: Martin Frydek) 72 | |
![]() Vladimir Darida (Thay: Jose Cifuentes) 72 | |
![]() Dudu 77 | |
![]() Theodoros Georgios Agorastos (Thay: Dudu) 80 | |
![]() Okoh Chidera 89 |
Thống kê trận đấu Aris vs Asteras Tripolis


Diễn biến Aris vs Asteras Tripolis

Dudu rời sân và được thay thế bởi Theodoros Georgios Agorastos.

V À A A O O O - Dudu ghi bàn!
Jose Cifuentes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Darida.
Martin Frydek rời sân và được thay thế bởi Marko Kerkez.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jakub Brabec đưa bóng vào lưới nhà!
Julian Bartolo rời sân và được thay thế bởi Ketu Jih Kalvin.
Eder Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Okoh Chidera.
Ruben Pardo rời sân và được thay thế bởi Mamadou Gning.
Kike Saverio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dudu đã ghi bàn!
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Kike Saverio.
Nikolaos Zouglis rời sân và được thay thế bởi Anastasios Chatzigiovanis.
Evgeniy Yablonski rời sân và được thay thế bởi Federico Macheda.
Nicholas Gioacchini rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Jakub Brabec nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Jakub Brabec.
Martin Montoya đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Monchu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aris vs Asteras Tripolis
Aris (4-2-3-1): Filip Sidklev (20), Martin Montoya (33), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Martin Frydek (17), José Cifuentes (5), Monchu (8), Dario Špikić (70), Ruben Pardo (21), Dudu (28), Loren Moron (80)
Asteras Tripolis (4-1-4-1): Panagiotis Tsintotas (16), Nikolai Alho (17), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Pepe Castano (19), Diamantis Chouchoumis (3), Oluwatobiloba Alagbe (69), Nikolaos Zouglis (77), Evgeni Yablonski (5), Eder Gonzalez Tortella (10), Julian Bartolo (7), Nicholas Gioacchini (9)


Thay người | |||
46’ | Dario Spikic Kike Saverio | 46’ | Nikolaos Zouglis Anastasios Chatzigiovannis |
64’ | Ruben Pardo Mamadou Gning | 46’ | Evgeniy Yablonski Kiko |
72’ | Jose Cifuentes Vladimir Darida | 46’ | Nicholas Gioacchini Miki Munoz |
72’ | Martin Frydek Marko Kerkez | 65’ | Eder Gonzalez Okoh Chidera |
80’ | Dudu Theodoros Georgios Agorastos | 65’ | Julian Bartolo Ketu Jih Kalvin |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Cuesta | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Vladimir Darida | Theofilos Kakadiaris | ||
Kike Saverio | Udom Edem Ekerette | ||
Giannis Fetfatzidis | Okoh Chidera | ||
Hamza Mendyl | Kiko | ||
Hugo Mallo | Miki Munoz | ||
Marko Kerkez | Theofanis Tzandaris | ||
Mamadou Gning | Ketu Jih Kalvin | ||
Theodoros Georgios Agorastos | Crespi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | 5 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -5 | 42 | H B H B T |
3 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -13 | 39 | T T B T T |
4 | 34 | 10 | 7 | 17 | -19 | 37 | H B T B H | |
5 | 34 | 6 | 12 | 16 | -21 | 30 | B T H B H | |
6 | ![]() | 34 | 4 | 8 | 22 | -38 | 20 | B H B T B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại