![]() Aboubakar Kamara (Kiến tạo: Juan Iturbe) 41 | |
![]() Juan Munafo 43 | |
![]() Sito 52 | |
![]() Jeronimo Barrales 53 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Juan Iturbe) 59 | |
![]() Facundo Bertoglio (Thay: Badou Ndiaye) 59 | |
![]() Eneko Capilla (Thay: Kevin Soni) 59 | |
![]() Francesc Regis (Thay: Adrian Riera) 59 | |
![]() Pichu Atienza 61 | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia (Thay: Facundo Bertoglio) 67 | |
![]() Cheick Doukoure (Thay: Javier Matilla) 68 | |
![]() Julian 72 | |
![]() Matias Iglesias (Thay: Jose Luis Valiente) 76 | |
![]() Leo Tilica (Thay: Sito) 76 | |
![]() Daniel Sundgren 79 | |
![]() Yohan Benalouane (Thay: Aboubakar Kamara) 82 | |
![]() Daniel Mancini 90 | |
![]() Asier Benito (Thay: Pichu Atienza) 90 | |
![]() Francesc Regis 90+4' | |
![]() Lucas Sasha (Kiến tạo: Mateo Ezequiel Garcia) 90+7' | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia 90+9' |
Thống kê trận đấu Asteras vs Aris
số liệu thống kê

Asteras

Aris
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras vs Aris
Asteras (4-2-3-1): Nikos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Federico Alvarez (29), Juan Munafo (8), Jose Luis Valiente (6), Adrian Riera (23), Kevin Soni (27), Sito (40), Jeronimo Barrales (9)
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Daniel Sundgren (21), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Cristian Ganea (22), Javier Matilla (26), Lucas Sasha (88), Juan Iturbe (15), Badou Ndiaye (17), Daniel Mancini (7), Aboubakar Kamara (47)

Asteras
4-2-3-1
1
Nikos Papadopoulos
12
David Carmona
18
Pichu Atienza
19
Pepe Castano
29
Federico Alvarez
8
Juan Munafo
6
Jose Luis Valiente
23
Adrian Riera
27
Kevin Soni
40
Sito
9
Jeronimo Barrales
47
Aboubakar Kamara
7
Daniel Mancini
17
Badou Ndiaye
15
Juan Iturbe
88
Lucas Sasha
26
Javier Matilla
22
Cristian Ganea
14
Jakub Brabec
4
Fabiano Leismann
21
Daniel Sundgren
23
Julian

Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Kevin Soni Eneko Capilla | 59’ | Mateo Ezequiel Garcia Facundo Bertoglio |
59’ | Adrian Riera Francesc Regis | 59’ | Juan Iturbe Bruno Gama |
76’ | Sito Leo Tilica | 67’ | Facundo Bertoglio Mateo Ezequiel Garcia |
76’ | Jose Luis Valiente Matias Iglesias | 68’ | Javier Matilla Cheick Doukoure |
90’ | Pichu Atienza Asier Benito | 82’ | Aboubakar Kamara Yohan Benalouane |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Tsiftsis | Mateo Ezequiel Garcia | ||
Christos Tasoulis | Marios Siabanis | ||
Asier Benito | Luis Palma | ||
Eneko Capilla | Facundo Bertoglio | ||
Leo Tilica | Izet Hajrovic | ||
Giannis Christopoulos | Emanuel Sakic | ||
Francesc Regis | Cheick Doukoure | ||
Matias Iglesias | Bruno Gama | ||
Giorgios Kanellopoulos | Yohan Benalouane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại