Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Auda vs B36 Torshavn hôm nay 11-07-2024

Giải Europa Conference League - Th 5, 11/7

Kết thúc

Auda

Auda

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T5, 02:00 11/07/2024
Play-off - Europa Conference League
Skonto Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Abdulrahman Taiwo (Kiến tạo: El Hadji Mane)12
  • Abdoul Kader Traore (Thay: El Hadji Mane)64
  • Ibrahim Kone (Thay: Mor Talla Gaye)76
  • Aleksejs Saveljevs (Thay: Deniss Melniks)83
  • Ousmane Camara (Thay: Abiodun Ogunniyi)83
  • Olabanjo Ogunji (Thay: Tin Hrvoj)83
  • Abdoul Kader Traore (Kiến tạo: Ibrahim Kone)85
  • Vilmer Roennberg7
  • Michal Przybylski (Thay: Jelle van der Heyden)46
  • Zean Daluegge (Thay: Bjarki Nielsen)46
  • Marius Kryger Lindh (Thay: Hannes Agnarsson)59
  • Benjamin Heinesen (Thay: Thomas Lillo)68
  • Roi Hansen (Thay: Fabian Oestigaard Ness)79

Thống kê trận đấu Auda vs B36 Torshavn

số liệu thống kê
Auda
Auda
B36 Torshavn
B36 Torshavn
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Auda vs B36 Torshavn

Auda (4-1-4-1): Krisjanis Zviedris (12), Tin Hrvoj (2), Moussa Ouedraogo (15), Petar Bosancic (37), Bruno Tavares (49), Deniss Melniks (21), Mor Talla Gaye (70), Talla Gaye Mor (70), Abiodun Ogunniyi (11), Matheus Clemente (7), El Hadji Mane (17), Abdulrahman Taiwo (25)

B36 Torshavn (5-4-1): Silas Eydsteinsson (1), Jann Benjaminsen (17), Thomas Lillo (4), Vilmer Ronnberg (5), Magnus Egilsson (16), Fabian Ostigard Ness (27), Hannes Agnarsson (9), Mattias Hellisdal (30), Jelle van der Heyden (8), Bjarki Nielsen (7), Anton Soejberg Horup (21)

Auda
Auda
4-1-4-1
12
Krisjanis Zviedris
2
Tin Hrvoj
15
Moussa Ouedraogo
37
Petar Bosancic
49
Bruno Tavares
21
Deniss Melniks
70
Mor Talla Gaye
70
Talla Gaye Mor
11
Abiodun Ogunniyi
7
Matheus Clemente
17
El Hadji Mane
25
Abdulrahman Taiwo
21
Anton Soejberg Horup
7
Bjarki Nielsen
8
Jelle van der Heyden
30
Mattias Hellisdal
9
Hannes Agnarsson
27
Fabian Ostigard Ness
16
Magnus Egilsson
5
Vilmer Ronnberg
4
Thomas Lillo
17
Jann Benjaminsen
1
Silas Eydsteinsson
B36 Torshavn
B36 Torshavn
5-4-1
Thay người
64’
El Hadji Mane
Abdoul Kader Traore
46’
Jelle van der Heyden
Michal Przybylski
76’
Mor Talla Gaye
Ibrahim Pekegnon Kone
46’
Bjarki Nielsen
Zean Dalugge
83’
Abiodun Ogunniyi
Ousmane Camara
59’
Hannes Agnarsson
Marius Kryger Lindh
83’
Tin Hrvoj
Olabanjo Ogunji
68’
Thomas Lillo
Benjamin Heinesen
83’
Deniss Melniks
Aleksejs Saveljevs
79’
Fabian Oestigaard Ness
Roi Hansen
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Pekegnon Kone
Bjarti Vitalis Mork
Ousmane Camara
Simun Solheim
Oskars Rubenis
Michal Przybylski
Ilja Korotkovs
Zean Dalugge
Olabanjo Ogunji
Benjamin Heinesen
Lucas Ramos
Gutti Dahl-Olsen
Aleksejs Saveljevs
Carl Mikkelsen
Abdoul Kader Traore
Marius Kryger Lindh
Niks Aleksandrovs
Roi Hansen
Raivo Sturins
Tobias Elmelund Hansen
Mattias Joensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
11/07 - 2024
18/07 - 2024

Thành tích gần đây Auda

Europa Conference League
16/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-1
08/08 - 2024
H1: 1-0
31/07 - 2024
25/07 - 2024
18/07 - 2024
11/07 - 2024
03/08 - 2023
28/07 - 2023

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
27/08 - 2024
18/08 - 2024
13/08 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X