Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả B36 Torshavn vs Auda hôm nay 18-07-2024

Giải Europa Conference League - Th 5, 18/7

Kết thúc
0 : 1

Auda

Auda

Hiệp một: 0-0 | Lượt đi: 0-2 | Tổng tỷ số: 0-3
T5, 00:00 18/07/2024
Play-off - Europa Conference League
Torsvoellur Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gutti Dahl-Olsen (Thay: Anton Soejberg Horup)63
  • Gutti Dahl-Olsen64
  • Marius Kryger Lindh (Thay: Hannes Agnarsson)68
  • Bjarki Nielsen (Thay: Thomas Lillo)68
  • Simun Solheim76
  • Jelle van der Heyden (Thay: Mattias Hellisdal)86
  • Tobias Elmelund Hansen (Thay: Simun Solheim)86
  • Abiodun Ogunniyi45+3'
  • Abdulrahman Taiwo (Thay: Abdoul Kader Traore)49
  • Mor Talla Gaye62
  • Lucas Ramos (Thay: Abiodun Ogunniyi)67
  • Ousmane Camara (Thay: El Hadji Mane)67
  • Bruno Tavares78
  • Ibrahim Kone (Thay: Deniss Melniks)85

Thống kê trận đấu B36 Torshavn vs Auda

số liệu thống kê
B36 Torshavn
B36 Torshavn
Auda
Auda
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs Auda

B36 Torshavn (3-5-2): Silas Eydsteinsson (1), Jann Benjaminsen (17), Vilmer Ronnberg (5), Thomas Lillo (4), Simun Solheim (3), Anton Soejberg Horup (21), Mattias Hellisdal (30), Michal Przybylski (10), Fabian Ostigard Ness (27), Hannes Agnarsson (9), Zean Dalugge (11)

Auda (4-3-3): Krisjanis Zviedris (12), Tin Hrvoj (2), Moussa Ouedraogo (15), Petar Bosancic (37), Bruno Tavares (49), Abiodun Ogunniyi (11), Deniss Melniks (21), Matheus Clemente (7), Mor Talla Gaye (70), Abdoul Kader Traore (10), El Hadji Mane (17)

B36 Torshavn
B36 Torshavn
3-5-2
1
Silas Eydsteinsson
17
Jann Benjaminsen
5
Vilmer Ronnberg
4
Thomas Lillo
3
Simun Solheim
21
Anton Soejberg Horup
30
Mattias Hellisdal
10
Michal Przybylski
27
Fabian Ostigard Ness
9
Hannes Agnarsson
11
Zean Dalugge
17
El Hadji Mane
10
Abdoul Kader Traore
70
Mor Talla Gaye
7
Matheus Clemente
21
Deniss Melniks
11
Abiodun Ogunniyi
49
Bruno Tavares
37
Petar Bosancic
15
Moussa Ouedraogo
2
Tin Hrvoj
12
Krisjanis Zviedris
Auda
Auda
4-3-3
Thay người
63’
Anton Soejberg Horup
Gutti Dahl-Olsen
49’
Abdoul Kader Traore
Abdulrahman Taiwo
68’
Thomas Lillo
Bjarki Nielsen
67’
Abiodun Ogunniyi
Lucas Ramos
68’
Hannes Agnarsson
Marius Kryger Lindh
67’
El Hadji Mane
Ousmane Camara
86’
Simun Solheim
Tobias Elmelund Hansen
85’
Deniss Melniks
Ibrahim Pekegnon Kone
86’
Mattias Hellisdal
Jelle van der Heyden
Cầu thủ dự bị
Tobias Elmelund Hansen
Raivo Sturins
Roi Hansen
Niks Aleksandrovs
Bjarti Vitalis Mork
Aleksejs Saveljevs
Bjarki Nielsen
Lucas Ramos
Jelle van der Heyden
Ilja Korotkovs
Lukas Giessing
Abdulrahman Taiwo
Jogvan Gullfoss
Oskars Rubenis
Gutti Dahl-Olsen
Ousmane Camara
Carl Mikkelsen
Ibrahim Pekegnon Kone
Marius Kryger Lindh
Mattias Joensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
11/07 - 2024
18/07 - 2024

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
27/08 - 2024
18/08 - 2024
13/08 - 2024

Thành tích gần đây Auda

Europa Conference League
16/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-1
08/08 - 2024
H1: 1-0
31/07 - 2024
25/07 - 2024
18/07 - 2024
11/07 - 2024
03/08 - 2023
28/07 - 2023

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X