![]() Bayron Oyarzo (Kiến tạo: Felipe Fritz) 45+2' | |
![]() Nicolas Fernandez 47 | |
![]() Lautaro Palacios (Kiến tạo: Carlos Labrin) 52 | |
![]() Matias Ormazabal 68 |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Curico Unido
số liệu thống kê

Audax Italiano

Curico Unido
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Curico Unido
Audax Italiano (4-3-3): Joaquin Munoz (1), Nicolas Fernandez (7), Carlos Labrin (2), Fabian Torres (5), Roberto Cereceda (11), Osvaldo Bosso (4), Ivan Ochoa (6), Fernando Cornejo (8), Nikolas Aedo (30), Lautaro Palacios (19), Michael Fuentes (27)
Curico Unido (4-2-3-1): Fabian Cerda (12), Juan Espinoza (17), Matias Ormazabal (21), Jose Rojas (13), Ronald De La Fuente (19), Diego Urzua (6), Yerko Leiva Lazo (15), Adrian Sanchez (8), Bayron Oyarzo (11), Felipe Fritz (7), Gabriel Harding (28)

Audax Italiano
4-3-3
1
Joaquin Munoz
7
Nicolas Fernandez
2
Carlos Labrin
5
Fabian Torres
11
Roberto Cereceda
4
Osvaldo Bosso
6
Ivan Ochoa
8
Fernando Cornejo
30
Nikolas Aedo
19
Lautaro Palacios
27
Michael Fuentes
28
Gabriel Harding
7
Felipe Fritz
11
Bayron Oyarzo
8
Adrian Sanchez
15
Yerko Leiva Lazo
6
Diego Urzua
19
Ronald De La Fuente
13
Jose Rojas
21
Matias Ormazabal
17
Juan Espinoza
12
Fabian Cerda

Curico Unido
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nikolas Aedo Gonzalo Alvarez | 57’ | Adrian Sanchez Agustin Nadruz |
58’ | Ivan Ochoa Luis Cabrera | 62’ | Juan Espinoza Franco Bechtholdt |
78’ | Fernando Cornejo Fabian Carmona | 83’ | Gabriel Harding Jean Paul Pineda |
87’ | Lautaro Palacios Federico Gonzalez | 84’ | Bayron Oyarzo Heber Garcia |
88’ | Michael Fuentes Nicolas Crovetto | 84’ | Felipe Fritz Villagran |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Ahumada | Martin Perafan | ||
Federico Gonzalez | Agustin Nadruz | ||
Gonzalo Alvarez | Jean Paul Pineda | ||
Nicolas Crovetto | Heber Garcia | ||
Fabian Carmona | Franco Bechtholdt | ||
Luis Cabrera | Felipe Ortiz | ||
Gabriel Esparza | Villagran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Audax Italiano
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Curico Unido
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | B T T H T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T H H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | B T T H B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B H B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | H T B T B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | H T B T B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -9 | 6 | T H B H B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B T B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B B H T B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại