Trọng tài Francisco Gilabert ra hiệu cho Nublense thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của Audax.
![]() Michael Fuentes (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 5 | |
![]() Lautaro Palacios (Kiến tạo: Michael Fuentes) 10 | |
![]() Leonardo Valencia 17 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Michael Vadulli) 26 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Michael Fuentes) 26 | |
![]() Matias Plaza 28 | |
![]() Oliver Rojas 32 | |
![]() Carlos Labrin 40 | |
![]() (Pen) Gonzalo Sosa 45+3' | |
![]() German Guiffrey 45+4' | |
![]() Lautaro Palacios (Kiến tạo: Franco Troyansky) 46 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Lucas Molina) 46 | |
![]() Bernardo Cerezo 53 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 54 | |
![]() Patricio Rubio (Thay: Gonzalo Sosa) 67 | |
![]() Paolo Guajardo (Thay: Franco Troyansky) 74 | |
![]() Daniel Pina (Thay: German Guiffrey) 74 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Esteban Matus) 74 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Martin Rodriguez) 76 | |
![]() Federico Mateos (Kiến tạo: Bernardo Cerezo) 84 | |
![]() Gaston Gil Romero (Thay: Lautaro Palacios) 87 | |
![]() Giovanni Campusano 90+4' | |
![]() Marco Collao 90+6' |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Audax Italiano


Diễn biến Atletico Nublense vs Audax Italiano
Nublense được trọng tài Francisco Gilabert cho hưởng một quả phạt góc.
Francisco Gilabert thổi phạt một quả ném biên cho Nublense, gần khu vực của Audax.
Phạt góc được trao cho Nublense.

Marco Collao của Audax bị phạt thẻ tại Chillan.
Tại Chillan, đội nhà được trao một quả đá phạt.
Nublense được Francisco Gilabert trao một quả phạt góc.
Francisco Gilabert thổi phạt một quả ném biên cho Nublense ở phần sân của Audax.
Francisco Gilabert trao cho đội nhà một quả ném biên.

Jovany Campusano bị phạt thẻ cho đội nhà.
Francisco Gilabert thổi phạt một quả đá phạt cho Audax ở phần sân nhà của họ.
Quả ném biên cho Nublense.
Phạt góc cho Audax tại Estadio Nelson Oyarzún.
Tại Chillan, Nublense tấn công qua Matias Andres Plaza Berrios. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Bóng an toàn khi Nublense được hưởng quả ném biên ở nửa sân của họ.
Liệu Audax có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Nublense không?
Đá phạt cho Audax ở nửa sân của họ.
Matias Andres Plaza Berrios đã trở lại sân.
Francisco Gilabert chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Matias Andres Plaza Berrios của Nublense vẫn đang nằm sân.
Nublense sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Audax.
Đá phạt cho Nublense ở nửa sân của Audax.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Audax Italiano
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Pablo Calderon (6), Carlos Labrin (2), Federico Mateos (20), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (21), Bernardo Cerezo (18), Matias Plaza (22), Gonzalo Sosa (9), Lucas Molina (28), Martin Rodriguez (23)
Audax Italiano (3-4-2-1): Tomas Ahumada (1), Enzo Ferrario (13), Esteban Matus (23), German Guiffrey (6), Cristobal Munoz (3), Oliver Rojas (2), Leonardo Valencia (10), Nicolas Orellana (24), Lautaro Palacios (9), Marco Collao (8), Michael Vadulli (27)


Thay người | |||
46’ | Lucas Molina Gabriel Graciani | 26’ | Paolo Guajardo Franco Troyansky |
67’ | Gonzalo Sosa Patricio Rubio | 74’ | German Guiffrey Daniel Pina |
76’ | Martin Rodriguez Pedro Sanchez | 74’ | Esteban Matus Mario Sandoval |
74’ | Franco Troyansky Paolo Luis Guajardo | ||
87’ | Lautaro Palacios Gaston Gil Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Gonzalo Collao Villegas | ||
Diego Sanhueza | Daniel Pina | ||
Gabriel Graciani | Mario Sandoval | ||
Esteban Valencia | Paolo Luis Guajardo | ||
Daniel Saavedra | Gaston Gil Romero | ||
Pedro Sanchez | Alexis Gonzalez | ||
Patricio Rubio | Franco Troyansky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Audax Italiano
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 10 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T H H T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | -1 | 23 | B T T B T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 22 | T T B T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B B B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B H T T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B B B B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H H B T B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | B B B H B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại