Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Gaston Gil Romero 23 | |
![]() Alessandro Riep 30 | |
![]() Marco Collao (Thay: Gaston Gil Romero) 46 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Daniel Pina) 46 | |
![]() Luis Riveros (Thay: Michael Fuentes) 46 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Alessandro Riep) 46 | |
![]() Ian Aliaga (Thay: Maximiliano Quinteros) 56 | |
![]() German Guiffrey 61 | |
![]() Yerko Leiva Lazo 62 | |
![]() Hernan Munoz 62 | |
![]() Paolo Guajardo (Thay: Nicolas Orellana) 67 | |
![]() Leonardo Valencia 68 | |
![]() Oliver Rojas 77 | |
![]() Felipe Ortiz (Thay: Diego Rojas) 77 | |
![]() Williams Saez (Thay: Yerko Leiva Lazo) 77 | |
![]() Joaquin Gonzalez 85 | |
![]() Nicolas Fernandez (Thay: Braulio Guisolfo) 87 |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Curico Unido


Diễn biến Audax Italiano vs Curico Unido
Braulio Guisolfo rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.

Thẻ vàng cho Joaquin Gonzalez.
Yerko Leiva Lazo rời sân và được thay thế bởi Williams Saez.
Diego Rojas rời sân và được thay thế bởi Felipe Ortiz.

Thẻ vàng cho Oliver Rojas.

V À A A A O O O - Leonardo Valencia đã ghi bàn!

V À A A A O O O Audax Italiano ghi bàn.
Nicolas Orellana rời sân và được thay thế bởi Paolo Guajardo.

Thẻ vàng cho Hernan Munoz.

Thẻ vàng cho Yerko Leiva Lazo.

Thẻ vàng cho German Guiffrey.
Maximiliano Quinteros rời sân và được thay thế bởi Ian Aliaga.
Alessandro Riep rời sân và được thay thế bởi Franco Troyansky.
Michael Fuentes rời sân và được thay thế bởi Luis Riveros.
Daniel Pina rời sân và được thay thế bởi Cristobal Munoz.
Gaston Gil Romero rời sân và được thay thế bởi Marco Collao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Alessandro Riep.

Thẻ vàng cho Gaston Gil Romero.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Curico Unido
Audax Italiano (5-3-2): Tomas Ahumada (1), Oliver Rojas (2), Daniel Pina (4), German Guiffrey (6), Enzo Ferrario (13), Jorge Espejo (22), Gaston Gil Romero (5), Leonardo Valencia (10), Alessandro Riep (11), Nicolas Orellana (24), Michael Vadulli (27)
Curico Unido (4-4-2): Hernan Munoz (25), Francisco Oliver (6), Joaquin Gonzalez (14), Henry Sanhueza (15), Ronald De la Fuente (19), Carlos Herrera (20), Yerko Leiva (8), Diego Rojas (10), Braulio Guisolfo Lopez (4), Cristian Bustamante (13), Maximiliano Armando Quinteros (29)


Thay người | |||
46’ | Daniel Pina Cristobal Munoz | 56’ | Maximiliano Quinteros Ian Aliaga |
46’ | Gaston Gil Romero Marco Collao | 77’ | Diego Rojas Felipe Ortiz |
46’ | Michael Fuentes Luis Riveros | 77’ | Yerko Leiva Lazo Williams Saez |
46’ | Alessandro Riep Franco Troyansky | 87’ | Braulio Guisolfo Nicolas Fernandez |
67’ | Nicolas Orellana Paolo Luis Guajardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Tomas Vergara | ||
Cristobal Munoz | Nicolas Fernandez | ||
Paolo Luis Guajardo | Ian Aliaga | ||
Marco Collao | Felipe Ortiz | ||
Martin Jimenez | Matias Ormazabal | ||
Luis Riveros | Nicolas Barrios | ||
Nicolas Aedo | Williams Saez | ||
Franco Troyansky | Matias Retamal | ||
Alexis Gonzalez | Lionel Hidalgo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Curico Unido
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại