Thẻ vàng cho Martin Ramirez.
![]() Victor Espinoza 11 | |
![]() (Pen) Jeisson Vargas 14 | |
![]() Ethan Espinoza (Kiến tạo: Juan Ignacio Duma) 15 | |
![]() Axel Herrera 18 | |
![]() Felipe Chamorro (Kiến tạo: Jeisson Vargas) 33 | |
![]() Matias Pinto 35 | |
![]() Gonzalo Jara (Kiến tạo: Jeisson Vargas) 36 | |
![]() Eryin Sanhueza 38 | |
![]() Luis Margas (Thay: Axel Herrera) 46 | |
![]() John Valladares (Thay: Diego Torres) 46 | |
![]() Luis Margas 62 | |
![]() Matias Pinto 65 | |
![]() Emmanuel Herrera (Thay: Matias Pinto) 68 | |
![]() Jose Monreal (Thay: Joaquin Pereyra) 68 | |
![]() Franco Cubillos (Thay: Juan Ignacio Duma) 68 | |
![]() Joaquin Silva (Thay: Victor Gonzalez) 68 | |
![]() Martin Villarroel (Thay: Jeisson Vargas) 75 | |
![]() Martin Ramirez (Thay: Gonzalo Jara) 75 | |
![]() Lautaro Ovando (Thay: Sebastian Diaz) 75 | |
![]() Manuel Rivera 79 | |
![]() Matias Cortes (Thay: Manuel Rivera) 86 | |
![]() Sebastian Gallegos (Kiến tạo: Martin Ramirez) 88 | |
![]() Martin Ramirez 89 |
Thống kê trận đấu Santiago Wanderers vs La Serena


Diễn biến Santiago Wanderers vs La Serena

Martin Ramirez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Gallegos đã ghi bàn!
Manuel Rivera rời sân và được thay thế bởi Matias Cortes.

Thẻ vàng cho Manuel Rivera.
Sebastian Diaz rời sân và được thay thế bởi Lautaro Ovando.
Gonzalo Jara rời sân và được thay thế bởi Martin Ramirez.
Jeisson Vargas rời sân và được thay thế bởi Martin Villarroel.
Victor Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Joaquin Silva.
Juan Ignacio Duma rời sân và được thay thế bởi Franco Cubillos.
Joaquin Pereyra rời sân và được thay thế bởi Jose Monreal.
Matias Pinto rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Herrera.

V À A A A O O O - Matias Pinto đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luis Margas.
Diego Torres rời sân và được thay thế bởi John Valladares.
Axel Herrera rời sân và được thay thế bởi Luis Margas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Eryin Sanhueza.
Jeisson Vargas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gonzalo Jara đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Santiago Wanderers vs La Serena
Santiago Wanderers (4-3-3): Eduardo Miranda (1), Axel Herrera (17), Victor Gonzalez (23), Victor Espinoza (4), Diego Torres (6), Leandro Navarro (5), Jorge Luis Luna (10), Joaquin Pereyra (8), Jorge Gatica (29), Juan Ignacio Duma (21), Ethan Espinoza (30)
La Serena (4-3-3): Eryin Sanhueza (1), Jeyson Rojas (4), Andres Zanini (2), Lucas Alarcon (5), Manuel Rivera (8), Sebastian Gallegos (18), Sebastián Díaz (6), Felipe Chamorro (14), Matias Pinto (23), Jeisson Vargas (10), Gonzalo Jara (7)


Thay người | |||
46’ | Axel Herrera Luis Margas | 68’ | Matias Pinto Emanuel Herrera |
46’ | Diego Torres Jhon Valladares | 75’ | Jeisson Vargas Martin Villarroel |
68’ | Juan Ignacio Duma Franco Cubillos | 75’ | Gonzalo Jara Martin Ramirez |
68’ | Victor Gonzalez Joaquin Silva | 75’ | Sebastian Diaz Lautaro Nahuel Ovando |
68’ | Joaquin Pereyra Josepablo Monreal | 86’ | Manuel Rivera Matias Cortes |
Cầu thủ dự bị | |||
Byron Martinez | Fabian Cerda | ||
Luis Margas | Nicolas Ferreyra | ||
Franco Cubillos | Martin Villarroel | ||
Ricardo Parra | Matias Cortes | ||
Joaquin Silva | Martin Ramirez | ||
Jhon Valladares | Lautaro Nahuel Ovando | ||
Diego Opazo | Jhonatan Kauan | ||
Josepablo Monreal | Daniel Cordero | ||
Diego Arias | Emanuel Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santiago Wanderers
Thành tích gần đây La Serena
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại