Pablo Maximiliano Cuadra đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Matias Pinto (Kiến tạo: Jeyson Rojas) 31 | |
![]() Andres Zanini 34 | |
![]() John Valladares 37 | |
![]() Jeyson Rojas 53 | |
![]() Cristian Gutierrez 55 | |
![]() Victor Gonzalez 57 | |
![]() Gonzalo Jara (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 58 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Sebastian Diaz) 59 | |
![]() Sergio Felipe (Thay: Axel Herrera) 65 | |
![]() Jorge Luis Luna (Thay: John Valladares) 65 | |
![]() Pablo Maximiliano Cuadra (Thay: Diego Opazo) 65 | |
![]() Felipe Chamorro 69 | |
![]() Camilo Astroza (Thay: Jose Monreal) 76 | |
![]() Leandro Navarro (Thay: Joaquin Pereyra) 76 | |
![]() Pablo Maximiliano Cuadra (Kiến tạo: Victor Espinoza) 79 | |
![]() Jeisson Vargas (Thay: Matias Pinto) 80 | |
![]() Martin Ramirez (Thay: Lautaro Ovando) 81 | |
![]() Leandro Navarro 83 | |
![]() (Pen) Jeisson Vargas 87 | |
![]() Nicolas Ferreyra (Thay: Gonzalo Jara) 90 | |
![]() Ethan Espinoza (Kiến tạo: Pablo Maximiliano Cuadra) 90+2' |
Thống kê trận đấu La Serena vs Santiago Wanderers


Diễn biến La Serena vs Santiago Wanderers

V À A A A O O O - Ethan Espinoza đã ghi bàn!
Gonzalo Jara rời sân và được thay thế bởi Nicolas Ferreyra.

V À A A O O O O - Jeisson Vargas từ La Serena đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Leandro Navarro.
Lautaro Ovando rời sân và được thay thế bởi Martin Ramirez.
Matias Pinto rời sân và được thay thế bởi Jeisson Vargas.
Victor Espinoza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Pablo Maximiliano Cuadra đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Joaquin Pereyra rời sân và được thay thế bởi Leandro Navarro.
Jose Monreal rời sân và được thay thế bởi Camilo Astroza.

V À A A O O O - Felipe Chamorro đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Diego Opazo rời sân và được thay thế bởi Pablo Maximiliano Cuadra.
John Valladares rời sân và được thay thế bởi Jorge Luis Luna.
Axel Herrera rời sân và được thay thế bởi Sergio Felipe.
Sebastian Diaz rời sân và được thay thế bởi Manuel Rivera.
Cristian Gutierrez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gonzalo Jara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor Gonzalez.
Đội hình xuất phát La Serena vs Santiago Wanderers
La Serena (4-3-3): Eryin Sanhueza (1), Jeyson Rojas (4), Andres Zanini (2), Lucas Alarcon (5), Christian Gutierrez (16), Sebastian Gallegos (18), Felipe Chamorro (14), Sebastián Díaz (6), Matias Pinto (23), Lautaro Nahuel Ovando (22), Gonzalo Jara (7)
Santiago Wanderers (3-4-1-2): Eduardo Miranda (1), Victor Gonzalez (23), Luis Margas (3), Victor Espinoza (4), Axel Herrera (17), Jorge Gatica (29), Joaquin Pereyra (8), Diego Opazo (7), Ethan Espinoza (30), Jhon Valladares (11), Josepablo Monreal (9)


Thay người | |||
59’ | Sebastian Diaz Manuel Rivera | 65’ | Axel Herrera Sergio Felipe |
80’ | Matias Pinto Jeisson Vargas | 65’ | John Valladares Jorge Luis Luna |
81’ | Lautaro Ovando Martin Ramirez | 65’ | Diego Opazo Pablo Cuadra |
90’ | Gonzalo Jara Nicolas Ferreyra | 76’ | Joaquin Pereyra Leandro Navarro |
76’ | Jose Monreal Camilo Astroza |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Cerda | Byron Martinez | ||
Nicolas Ferreyra | Sergio Felipe | ||
Manuel Rivera | Diego Torres | ||
Jeisson Vargas | Franco Cubillos | ||
Martin Villarroel | Leandro Navarro | ||
Matias Cortes | Ricardo Parra | ||
Martin Ramirez | Jorge Luis Luna | ||
Jhonatan Kauan | Pablo Cuadra | ||
Daniel Cordero | Camilo Astroza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Serena
Thành tích gần đây Santiago Wanderers
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại