Đá phạt cho Huachipato.
![]() Carlos Labrin 15 | |
![]() Gonzalo Sosa 20 | |
![]() Patricio Rubio 25 | |
![]() Federico Mateos 28 | |
![]() Brayan Garrido 38 | |
![]() Osvaldo Bosso 45+1' | |
![]() Jimmy Martinez (Thay: Brayan Garrido) 63 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Juan Figueroa) 63 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Gonzalo Sosa) 64 | |
![]() Joaquin Gutierrez (Thay: Maximiliano Gutierrez) 79 | |
![]() Oscar Ortega (Thay: Carlos Villanueva) 79 | |
![]() Pedro Sanchez (Kiến tạo: Patricio Rubio) 82 | |
![]() Lucas Molina (Thay: Patricio Rubio) 84 | |
![]() Oscar Ortega 87 | |
![]() Julian Brea (Thay: Nicolas Vargas) 89 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Gabriel Graciani) 90 |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Atletico Nublense


Diễn biến Huachipato vs Atletico Nublense
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Rodrigo Alejandro Farias Molina ra hiệu cho Huachipato được hưởng quả ném biên ở phần sân của Nublense.
Rodrigo Alejandro Farias Molina ra hiệu cho Huachipato được hưởng quả ném biên ở phần sân của Nublense.
Huachipato được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rodrigo Alejandro Farias Molina ra hiệu cho Nublense được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Nublense được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Huachipato được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Nublense thực hiện quả ném biên ở phần sân của Huachipato.
Rodrigo Alejandro Farias Molina trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Nicola Perez đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Talcahuano.
Nicola Perez đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Đội khách thay Gabriel Graciani bằng Rodrigo Antonio Gonzalez Catalan.
Lionel Altamirano của Huachipato bị thổi phạt việt vị.
Ở Talcahuano, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Federico Mateos đã trở lại sân thi đấu.
Rodrigo Alejandro Farias Molina ra hiệu cho Huachipato được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rodrigo Alejandro Farias Molina tạm dừng trận đấu vì Federico Mateos của Nublense vẫn đang nằm sân.
Nublense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Huachipato.
Julian Brea vào sân thay cho Nicolas Vargas của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Atletico Nublense
Huachipato (4-1-4-1): Rodrigo Odriozola (25), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Nicolas Vargas (44), Maximiliano Gutierrez (28), Claudio Sepulveda (6), Juan Ignacio Figueroa (11), Brayan Garrido (30), Carlos Villanueva (14), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)
Atletico Nublense (4-2-3-1): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Carlos Labrin (2), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (21), Federico Mateos (20), Gabriel Graciani (8), Matias Plaza (22), Patricio Rubio (12), Gonzalo Sosa (9)


Thay người | |||
63’ | Juan Figueroa Mario Briceno | 64’ | Gonzalo Sosa Pedro Sanchez |
63’ | Brayan Garrido Jimmy Martinez | 84’ | Patricio Rubio Lucas Molina |
79’ | Carlos Villanueva Óscar Ortega | 90’ | Gabriel Graciani Rodrigo Gonzalez |
79’ | Maximiliano Gutierrez Joaquin Gutierrez | ||
89’ | Nicolas Vargas Julian Brea |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacarias Lopez | Diego Tapia | ||
Mario Briceno | Pablo Calderon | ||
Óscar Ortega | Esteban Valencia | ||
Joaquin Gutierrez | Daniel Saavedra | ||
Jimmy Martinez | Rodrigo Gonzalez | ||
Julian Brea | Pedro Sanchez | ||
Martin Velasquez | Lucas Molina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 9 | 26 | B T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T H |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | B T T H H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 22 | T T T B T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | -2 | 20 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 5 | 18 | T B B B H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | T H B T B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B H T T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B B B |
11 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -7 | 16 | B B T T B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | -7 | 15 | T H H B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại