Jimmy Martinez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vargas.
![]() Ariel Caceres 1 | |
![]() Fabrizio Manzo (Thay: Sebastian Martinez) 15 | |
![]() Julian Brea 44 | |
![]() Maicol Leon 45+1' | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Kiến tạo: Oscar Ortega) 52 | |
![]() Fabian Nunez (Thay: Brayan Valdivia) 60 | |
![]() Nelson Sepulveda (Thay: Ulises Ojeda) 60 | |
![]() Brayan Garrido (Thay: Oscar Ortega) 65 | |
![]() Claudio Torres (Thay: Julian Brea) 65 | |
![]() Joaquin Larrivey (Thay: Carlos Escobar) 68 | |
![]() Nicolas Astete (Thay: Nicolas Fuentes) 68 | |
![]() Renzo Malanca (Thay: Claudio Sepulveda) 84 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Maximiliano Gutierrez) 84 | |
![]() Lionel Altamirano 87 | |
![]() Lionel Altamirano 88 | |
![]() Nicolas Vargas (Thay: Jimmy Martinez) 90 |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Deportes Concepcion


Diễn biến Huachipato vs Deportes Concepcion

Thẻ vàng cho Lionel Altamirano.

V À A A A O O O - Lionel Altamirano đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Maximiliano Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Mario Briceno.
Claudio Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Renzo Malanca.
Nicolas Fuentes rời sân và được thay thế bởi Nicolas Astete.
Carlos Escobar rời sân và được thay thế bởi Joaquin Larrivey.
Julian Brea rời sân và được thay thế bởi Claudio Torres.
Oscar Ortega rời sân và được thay thế bởi Brayan Garrido.
Ulises Ojeda rời sân và được thay thế bởi Nelson Sepulveda.
Brayan Valdivia rời sân và được thay thế bởi Fabian Nunez.
Oscar Ortega đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximiliano Gutierrez đã ghi bàn!

V À A A A O O O Huachipato ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Maicol Leon.

Thẻ vàng cho Julian Brea.
Sebastian Martinez rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Manzo.

Thẻ vàng cho Ariel Caceres.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Deportes Concepcion
Huachipato (4-2-3-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Claudio Sepulveda (6), Jimmy Martinez (20), Maximiliano Gutierrez (28), Óscar Ortega (10), Julian Brea (21), Lionel Altamirano (9)
Deportes Concepcion (4-4-2): Nicolas Araya (25), Ariel Caceres (4), Sebastian Silva (5), Diego Zambrano (20), Jonathan Espinola (24), Brayan Valdivia (11), Nicolas Fuentes (30), Sebastian Martinez (14), Ulises Ojeda (23), Carlos Escobar (9), Angel Gillard (7)


Thay người | |||
65’ | Julian Brea Claudio Torres | 15’ | Sebastian Martinez Fabrizio Manzo |
65’ | Oscar Ortega Brayan Garrido | 60’ | Brayan Valdivia Fabián Núñez |
84’ | Maximiliano Gutierrez Mario Briceno | 60’ | Ulises Ojeda Nelson Sepulveda |
84’ | Claudio Sepulveda Renzo Malanca | 68’ | Nicolas Fuentes Nicolas Astete |
90’ | Jimmy Martinez Nicolas Vargas | 68’ | Carlos Escobar Joaquin Oscar Larrivey |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Bravo | Joaquin Munoz | ||
Mario Briceno | Nicolas Astete | ||
Juan Ignacio Figueroa | Fabrizio Manzo | ||
Renzo Malanca | Fabián Núñez | ||
Joaquin Gutierrez | Alexis Mancilla | ||
Leandro Diaz | Nelson Sepulveda | ||
Claudio Torres | Joaquin Oscar Larrivey | ||
Brayan Garrido | Claudio Fernandez | ||
Nicolas Vargas | Martin Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Deportes Concepcion
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại