Sebastian Galani rời sân và được thay thế bởi Jason Flores.
![]() Nicolas Penailillo 4 | |
![]() Francisco Romero 6 | |
![]() Francisco Romero 22 | |
![]() Francisco Salinas (Kiến tạo: Juan Cornejo) 23 | |
![]() Dylan Portilla (Thay: Mario Sandoval) 46 | |
![]() Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Enzo Riquelme) 56 | |
![]() Salvador Cordero (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo) 56 | |
![]() Daniel Castro (Thay: Luis Guerra) 64 | |
![]() Lukas Soza (Thay: Benjamin Chandia) 68 | |
![]() Salvador Cordero 73 | |
![]() Misael Llanten 75 | |
![]() Misael Llanten (Thay: Cesar Pinares) 75 | |
![]() Gonzalo Paz (Thay: Nicolas Penailillo) 75 | |
![]() Brian Torrealba (Thay: Bastian Silva) 87 | |
![]() Jason Flores (Thay: Sebastian Galani) 90 |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Coquimbo Unido


Diễn biến Club Deportes Limache vs Coquimbo Unido
Bastian Silva rời sân và được thay thế bởi Brian Torrealba.

Thẻ vàng cho Misael Llanten.
Nicolas Penailillo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Paz.
Cesar Pinares rời sân và được thay thế bởi Misael Llanten.

Thẻ vàng cho Salvador Cordero.
Benjamin Chandia rời sân và được thay thế bởi Lukas Soza.
Luis Guerra rời sân và được thay thế bởi Daniel Castro.
Alejandro Maximiliano Camargo rời sân và được thay thế bởi Salvador Cordero.
Enzo Riquelme rời sân và được thay thế bởi Nahuel Donadell Alvarez.
Mario Sandoval rời sân và được thay thế bởi Dylan Portilla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juan Cornejo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francisco Salinas đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Francisco Romero.

V À A A A O O O - Francisco Romero đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - Nicolas Penailillo ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Coquimbo Unido
Club Deportes Limache (4-2-3-1): Nicolas Peranic (26), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (32), Nicolas Penailillo (18), Abel Francisco Romero (13), Mario Sandoval (5), Bastian Silva (31), Cesar Pinares (34), Luis Guerra (10), Nelson Da Silva (9)
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Alejandro Camargo (8), Sebastian Galani (7), Enzo Riquelme (6), Matias Palavecino (10), Benjamin Chandia (30), Nicolas Johansen (9)


Thay người | |||
46’ | Mario Sandoval Dylan Portilla | 56’ | Alejandro Maximiliano Camargo Salvador Cordero |
64’ | Luis Guerra Popin | 56’ | Enzo Riquelme Nahuel Donadell |
75’ | Nicolas Penailillo Gonzalo Ezequiel Paz | 68’ | Benjamin Chandia Lukas Soza |
75’ | Cesar Pinares Misael Llanten | 90’ | Sebastian Galani Jason Flores |
87’ | Bastian Silva Brian Torrealba |
Cầu thủ dự bị | |||
Morales | Gonzalo Flores | ||
Gonzalo Ezequiel Paz | Elvis Hernandez | ||
Brian Torrealba | Matias Zepeda | ||
Felipe Fritz Saldias | Salvador Cordero | ||
Harol Salgado | Jason Flores | ||
Popin | Mundaca Mundaca | ||
Dylan Portilla | Nahuel Donadell | ||
Misael Llanten | Axel Cortes Castillo | ||
Gonzalo Poblete | Lukas Soza |
Nhận định Club Deportes Limache vs Coquimbo Unido
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại